中国
YANTAI TSK CABLE SYSTEM CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
64,444,353.94
交易次数
390
平均单价
165,241.93
最近交易
2025/05/13
YANTAI TSK CABLE SYSTEM CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,YANTAI TSK CABLE SYSTEM CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 64,444,353.94 ,累计 390 笔交易。 平均单价 165,241.93 ,最近一次交易于 2025/05/13。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-03-16 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HI - LEX VIệT NAM | HLV-DT044#&Dây thép không hợp kim (hàm lượng C >0.45% tính theo trọng lượng), mạ kẽm ( đường kính 0.6mm) theo ket qua PTPL 1908/TB-CNHP ngay 19/05/2016 AX9V022000 mới 100% | 47000.00PCE | 74260.00JPY |
2019-01-17 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HI - LEX VIệT NAM | HLV-DT044#&Dây thép không hợp kim (hàm lượng C >0.45% tính theo trọng lượng), mạ kẽm ( đường kính 0.6mm) theo ket qua PTPL 1908/TB-CNHP ngay 19/05/2016 AX9V022000 mới 100% | 45000.00PCE | 71100.00JPY |
2022-11-15 | HI LEX VIETNAM CO LTD | Plated or coated with zinc HL.V-DT045#&Dây thép không hợp kim (hàm lượng C >0.45% tính theo trọng lượng), mạ kẽm ( đường kính 0.6mm) theo ket qua PTPL 1908/TB-CNHP ngay 19/05/2016 AX9V021000 mới 100% | 18000.00Pieces | 206.00USD |
2024-03-26 | HI LEX VIETNAM CO LTD | Coach-DT045#&Non-alloy steel wire (C content >0.45% by weight), galvanized (diameter 0.6mm) according to PTPL 1908/TB-CNHP results on May 19, 2016 AX9V021000 100% new | 22000.00Pieces | 244.00USD |
2021-10-19 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HI - LEX VIệT NAM | HLV-DT043#&Dây thép không hợp kim (hàm lượng C >0.45% tính theo trọng lượng), mạ kẽm ( đường kính 0.6mm) theo ket qua PTPL 1908/TB-CNHP ngay 19/05/2016 AX9V023000 mới 100% | 20000.00PCE | 34800.00JPY |
2020-02-14 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HI - LEX VIệT NAM | HLV-DT045#&Dây thép không hợp kim (hàm lượng C >0.45% tính theo trọng lượng), mạ kẽm ( đường kính 0.6mm, dài 721mm) theo ket qua PTPL 1908/TB-CNHP ngay 19/05/2016 AX9V021000 mới 100% | 5000.00PCE | 7950.00JPY |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |