越南

CONG TY TNHH KPF VIET NAM

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

843,172.22

交易次数

288

平均单价

2,927.68

最近交易

2021/05/25

CONG TY TNHH KPF VIET NAM 贸易洞察 (供应商)

过去5年,CONG TY TNHH KPF VIET NAM在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 843,172.22 ,累计 288 笔交易。 平均单价 2,927.68 ,最近一次交易于 2021/05/25

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-01-17 CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN KPF VIệT NAM Dây thép hợp kim được cán nóng dạng cuộn loại 51B20 đường kính 16.0 mm (chứa nguyên tố Bo:0.0017%-0.0025%, Cr:0.77%-0.82%) (4700 chiếc Bu lông mũ 6 cạnh (M14 x 40) 337.04KGM 139.20USD
2020-01-17 CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN KPF VIệT NAM Dây thép hợp kim được cán nóng dạng cuộn loại 51B20 đường kính 11.0 mm (chứa nguyên tố Bo:0.0017%-0.0022%, Cr:0.76%-0.80%) (8000 chiếc Bu lông mũ 6 cạnh (M10 x 35) 252.80KGM 117.05USD
2020-01-17 CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN KPF VIệT NAM Thanh thép hợp kim được cán nóng dạng cuộn, cuốn không đều 51B20 ĐK 21.0 mm ( Bo: 0.0014-0.0022%, Cr: 0.76-0.85%) (98110000) (1100 PCS Bu lông mũ 6 cạnh (M20 x 80) 305.93KGM 148.99USD
2020-01-17 CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN KPF VIệT NAM Thanh thép hợp kim được cán nóng dạng cuộn, cuốn không đều 51B20 ĐK 17.0 mm ( Bo: 0.0014-0.0022%, Cr: 0.76-0.85%) (98110000) (300 PCS Bu lông mũ 6 cạnh (M14 x 40) 24.29KGM 11.83USD
2020-01-17 CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN KPF VIệT NAM Dây thép hợp kim được cán nóng dạng cuộn 51B20 ĐK 11.0 mm ( Bo:0.0017%-0.0022%, Cr:0.76%-0.80%) (9965 PCS Bu lông mũ 6 cạnh (M10 x 35) 314.89KGM 145.79USD
2021-05-25 CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN KPF VIệT NAM Thanh thép hợp kim được cán nóng dạng cuộn, cuốn không đều loại 51B20 đường kính 9.0 mm (có chứa Bo: 0.0022%-0.0029%, Cr: 0.743%-0.754%) (98110010) 0.99KGM 0.50USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15