中国
XIAMEN HYL IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
4,243,576.96
交易次数
480
平均单价
8,840.79
最近交易
2022/01/04
XIAMEN HYL IMPORT AND EXPORT CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,XIAMEN HYL IMPORT AND EXPORT CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 4,243,576.96 ,累计 480 笔交易。 平均单价 8,840.79 ,最近一次交易于 2022/01/04。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-01-02 | CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ THươNG MạI Và DịCH Vụ LONG KHáNH | Máy cắt dạng vòng chuyên dùng trong ngành may Công nghiệp loại khổ 700 có biến tần , nhãn hiệu MAX, Model : MAX-700B, dùng để cắt vải may quần áo , (220V- 400W); hàng mới 100% | 2.00SET | 1700.00USD |
2020-01-02 | CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ THươNG MạI Và DịCH Vụ LONG KHáNH | Máy khâu Công nghiệp loại 1 kim điện tử không nâng , nhãn hiệu SAKURA - VN, Model : SKR-9900-D3, dùng để may quần áo; gồm đầu máy, bàn và chân , (220V- 550W); hàng mới 100% | 100.00SET | 8000.00USD |
2020-11-19 | CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI LậP ĐàO | Máy khoan cầm tay LD12, chạy bằng pin sạc, dùng khoan khuôn mẫu, điện áp 18V, công suất: 90W, NSX: Jie Li De YangZhou Science and Technology Co., Ltd. Hàng mới 100% | 1.00PCE | 650.00USD |
2020-11-20 | CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ THươNG MạI Và DịCH Vụ LONG KHáNH | Máy khâu Công nghiệp loại vắt gấu , nhãn hiệu ZUSUN, Model : CM-500, dùng để may quần áo; gồm đầu máy, bàn và chân , (220V- 550W); hàng mới 100% | 50.00SET | 1750.00USD |
2022-01-04 | LONG KHANH SERVICE&TRADING TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPAN | Other Industrial sewing machines Seamless squeezers 4 only, Sakura brands, Model: SKR: Q7-4, used for sewing clothes; Only locomotive, (220V-550W); new 100% | 70.00SET | 4900.00USD |
2021-08-12 | CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ THươNG MạI Và DịCH Vụ LONG KHáNH | Máy khâu công nghiệp loại 1 kim điện tử không nâng , nhãn hiệu SAKURA-VN, Model: SKR-9900-D3, dùng để may quần áo; gồm đầu máy, bàn và chân , (220V- 550W); hàng mới 100% | 150.00PCE | 11250.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |