中国
QINGDAO SHENGTONG EVER TRADE IMPORT & EXPORT CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
14,162,083.82
交易次数
235
平均单价
60,264.19
最近交易
2021/09/13
QINGDAO SHENGTONG EVER TRADE IMPORT & EXPORT CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,QINGDAO SHENGTONG EVER TRADE IMPORT & EXPORT CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 14,162,083.82 ,累计 235 笔交易。 平均单价 60,264.19 ,最近一次交易于 2021/09/13。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-02-25 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và ĐầU Tư NôNG NGHIệP VIệT | Gluten Ngô - Corn Gluten Feed - dùng làm thức ăn chăn nuôi (01 bao = 40 kg) hàng nhập khẩu phù hợp với 26/2012/TT-BNNPTNT ngày 25/06/2012 theo mục 4, Hàng mới 100%. | 579.60TNE | 98532.00USD |
2019-06-11 | CôNG TY TNHH KIM BàNG | Gluten Ngô - Corn Gluten Feed - dùng làm thức ăn chăn nuôi (01 bao = 40 kg) hàng nhập khẩu phù hợp với TT 02/2019/TT-BNNPTNT ngày 11/02/2019, Hàng mới 100%. | 303.60TNE | 44932.80USD |
2019-01-04 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và ĐầU Tư NôNG NGHIệP VIệT | Gluten Ngô - Corn Gluten Feed - dùng làm thức ăn chăn nuôi (01 bao = 40 kg) hàng nhập khẩu phù hợp với 26/2012/TT-BNNPTNT ngày 25/06/2012 theo mục 4, Hàng mới 100%. | 303.60TNE | 51308.40USD |
2019-04-22 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và ĐầU Tư NôNG NGHIệP VIệT | Gluten Ngô - Corn Gluten Feed - dùng làm thức ăn chăn nuôi (01 bao = 40 kg) hàng nhập khẩu phù hợp với 02/2019/TT-BNNPTNT ngày 11/02/2019, Hàng mới 100%. | 414.00TNE | 68310.00USD |
2019-04-03 | CôNG TY TNHH KIM BàNG | Gluten Ngô - Corn Gluten Feed - dùng làm thức ăn chăn nuôi (01 bao = 40 kg) hàng nhập khẩu phù hợp với TT 02/2019/TT-BNNPTNT ngày 11/02/2019, Hàng mới 100%. | 248.40TNE | 41234.40USD |
2019-02-13 | CôNG TY TNHH KIM BàNG | Gluten Ngô - Corn Gluten Feed - dùng làm thức ăn chăn nuôi (01 bao = 40 kg) hàng nhập khẩu phù hợp với 26/2012/TT-BNNPTNT ngày 25/06/2012 theo mục 4, Hàng mới 100%. | 662.40TNE | 109296.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |