中国香港
FOUSINE(HONG KONG) INDUSTRIAL HOLDINGS LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
4,201,940.49
交易次数
127
平均单价
33,086.15
最近交易
2022/07/25
FOUSINE(HONG KONG) INDUSTRIAL HOLDINGS LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,FOUSINE(HONG KONG) INDUSTRIAL HOLDINGS LIMITED在中国香港市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 4,201,940.49 ,累计 127 笔交易。 平均单价 33,086.15 ,最近一次交易于 2022/07/25。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-12-18 | CôNG TY TNHH KHOA HọC Kỹ THUậT FOUSINE VIệT NAM | Máy kiểm tra nhiệt độ, độ ẩm#&Máy kiểm tra nhiệt độ, model NGT00037, nhà SX: ZHONGBAO JIANCESHEBEI, AC200V/ 220V 50/60HZ, hoạt động bằng điện, NSX 2010, hàng đã qua sử dụng. | 1.00PCE | 8300.00USD |
2019-12-17 | CôNG TY TNHH KHOA HọC Kỹ THUậT FOUSINE VIệT NAM | MÁY BỌC DÂY#&Máy bọc dây cáp (hàng tháo dời đồng bộ chi tiết PL đi kèm), model SJ-INV-315, nhà SX: NINGBO SHUNJIE, hoạt động bằng điện, công suất 45000w, NSX 2012, hàng đã qua sử dụng. | 1.00SET | 53290.00USD |
2019-10-29 | CôNG TY TNHH KHOA HọC Kỹ THUậT FOUSINE VIệT NAM | MAY ZX3305#&Máy kiểm tra dây cáp, model ZX3305, nhà sản xuất XTEST TECHNOLOGY, hoạt động bằng điện, sản xuất năm 2017, dùng để kiểm tra quy chuẩn, chất lương, chứng năng cáp, hàng đã qua sử dụng, | 1.00PCE | 1350.00USD |
2019-12-09 | CôNG TY TNHH KHOA HọC Kỹ THUậT FOUSINE VIệT NAM | MAY ZX3305#& Máy kiểm tra dây cáp, model HC-8683 NSX: HCTEST TECHNOLOGY, thông số máy: 500W, Năm SX 2013, dùng để kiểm tra quy chuẩn, chất lương, chứng năng cáp,hàng đã qua sử dụng | 3.00PCE | 3768.00USD |
2019-12-18 | CôNG TY TNHH KHOA HọC Kỹ THUậT FOUSINE VIệT NAM | Máy trộn#&Máy trộn kem hàn model JLO-340, nhà SX: JELIO, AC200V/ 220V 50/60HZ, hoạt động bằng điện, NSX 2010, hàng đã qua sử dụng. | 1.00PCE | 562.00USD |
2019-12-05 | CôNG TY TNHH KHOA HọC Kỹ THUậT FOUSINE VIệT NAM | Máy quang phổ#&Máy phân tích quang phổ kim loại, model EDX3000B, nhà Sx JIANGSU SKYRAY INSTRUMENT CO.,LTD để kiểm tra quy chuẩn, chất lương kim loại, hoạt động bằng điện, sản xuất năm 2018, hàng cũ. | 1.00PCE | 36680.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |