越南
CONG TY TNHH BAO BI NHUA HUADA (VIET NAM )
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
668,404,910.00
交易次数
73
平均单价
9,156,231.64
最近交易
2024/08/12
CONG TY TNHH BAO BI NHUA HUADA (VIET NAM ) 贸易洞察 (供应商)
过去5年,CONG TY TNHH BAO BI NHUA HUADA (VIET NAM )在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 668,404,910.00 ,累计 73 笔交易。 平均单价 9,156,231.64 ,最近一次交易于 2024/08/12。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2023-10-04 | HUA DA(VIETNAM) PLASTIC PACKAGING CO LTD | Other Plastic bag blowing machine (Model: 55h-1000) used in plastic bag production, operated by electricity, used goods (TKN No. 02NK/ĐT EPZ January 10, 2013, DH:2) - sold out Depreciation | 1.00Set | 396.00USD |
| 2020-08-19 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN BAO Bì NHựA HUA DA (VIệT NAM) | 8#&Máy thổi túi ( Model: KS-85& KS-65LL), hàng đã qua sử dụng, hoạt động bằng điện, xuất theo dòng hàng 01 & 02 của tờ khai nhập 129/NK/ĐT/LT3 Ngày 28/07/2009 | 2.00SET | 15300000.00VND |
| 2020-12-21 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN BAO Bì NHựA HUA DA (VIệT NAM) | 8#&Máy thổi túi ( Model: EDAS-65-1200-1), hàng đã qua sử dụng, hoạt động bằng điện, xuất theo tờ khai nhập 141/NK/ĐT/LT3 Ngày 20/08/2009 | 1.00SET | 64200000.00VND |
| 2023-08-30 | HUA DA(VIETNAM) PLASTIC PACKAGING CO LTD | Other 7#&Conveyor belt, conveyor belt, Model: BRTB06IDS1P0, brand: BORUNTE, voltage: 220v, manufactured: 2018, completely disassembled, size: 7MX0.8M, used bag cutting machine parts (TKN:103081279230) | 2.00Pieces | 1496.00USD |
| 2024-08-12 | HUA DA(VIETNAM) PLASTIC PACKAGING CO LTD | Bag blowing machine (blow molding machine, used to inflate and shape plastic into bag film), no model, used in plastic bag production, electric operated, used goods (TKN No.: 44/NDT-CX dated May 24, 2011, DH: 2 | 1.00Set | 3228.00USD |
| 2020-12-21 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN BAO Bì NHựA HUA DA (VIệT NAM) | 8#&Máy thổi túi ( Model: EDAS-65-1200-1), hàng đã qua sử dụng, hoạt động bằng điện, xuất theo tờ khai nhập 141/NK/ĐT/LT3 Ngày 20/08/2009 | 1.00SET | 64200000.00VND |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |