越南
CONG TY TNHH BAO BI NHUA HUADA (VIET NAM )
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
668,404,910.00
交易次数
73
平均单价
9,156,231.64
最近交易
2024/08/12
CONG TY TNHH BAO BI NHUA HUADA (VIET NAM ) 贸易洞察 (供应商)
过去5年,CONG TY TNHH BAO BI NHUA HUADA (VIET NAM )在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 668,404,910.00 ,累计 73 笔交易。 平均单价 9,156,231.64 ,最近一次交易于 2024/08/12。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-08-19 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN BAO Bì NHựA HUA DA (VIệT NAM) | 8#&Máy thổi túi ( Model: KS-85& KS-65LL), hàng đã qua sử dụng, hoạt động bằng điện, xuất theo dòng hàng 01 & 02 của tờ khai nhập 129/NK/ĐT/LT3 Ngày 28/07/2009 | 2.00SET | 15300000.00VND |
2020-08-14 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN BAO Bì NHựA HUA DA (VIệT NAM) | 8#&Máy thổi màng túi ( Model: ET-12028), hàng đã qua sử dụng, hoạt động bằng điện, xuất theo dòng hàng 7 của tờ khai nhập 25/NK/ĐT/LT3 Ngày 03/09/2009 | 1.00SET | 7650000.00VND |
2024-01-23 | HUA DA(VIETNAM) PLASTIC PACKAGING CO LTD | Bag blowing machine, no model, no brand, used in the production of plastic bags, operated by electricity, used goods (TKN No.: 06/NK/DT/KCX dated February 5, 2010, DH: 1) - fully depreciated | 1.00Set | 615.00USD |
2020-08-19 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN BAO Bì NHựA HUA DA (VIệT NAM) | 33#&Máy tái chế phế liệu nhựa ( Model: KS-CX85), hàng đã qua sử dụng, hoạt động bằng điện, xuất theo dòng hàng 01 của tờ khai nhập 17/NK/ĐTV/LT3 Ngày 07/09/2011 | 1.00SET | 40800000.00VND |
2023-10-04 | HUA DA(VIETNAM) PLASTIC PACKAGING CO LTD | Other Plastic bag blowing machine (Model: 55h-1000) used in plastic bag production, operated by electricity, used goods (TKN No. 02NK/ĐT EPZ January 10, 2013, DH:2) - sold out Depreciation | 1.00Set | 396.00USD |
2023-08-30 | HUA DA(VIETNAM) PLASTIC PACKAGING CO LTD | Other 7#&Conveyor belt, conveyor belt, Model: BRTB06IDS1P0, brand: BORUNTE, voltage: 220v, manufactured: 2018, completely disassembled, size: 7MX0.8M, used bag cutting machine parts (TKN:103081279230) | 2.00Pieces | 1496.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |