中国香港
TEAMWISE INDUSTRY LIMITED
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
623,056.64
交易次数
704
平均单价
885.02
最近交易
2021/01/14
TEAMWISE INDUSTRY LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,TEAMWISE INDUSTRY LIMITED在中国香港市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 623,056.64 ,累计 704 笔交易。 平均单价 885.02 ,最近一次交易于 2021/01/14。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-10-13 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI DịCH Vụ VIệT MẫN | Thép không gỉ cán phẳng,cán nóng,không ở dạng cuộn.Kích cỡ chiều dày 55mm,chiều rộng 610mmGB/T 6402-2008 SKD61(H13) (55*610*4350)mm Steel Flat Bar (1 PCS),mới 100% | 1173.00KGM | 2639.25USD |
2019-10-02 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI DịCH Vụ VIệT MẫN | Thép không gỉ cán phẳng,cán nóng,không ở dạng cuộn.Kích cỡ chiều dày 95mm,chiều rộng 610mmGB/T 6402-2008 S136H (95*610*3770)mm Steel Flat Bar (1 PCS).Mới 100% | 1803.00KGM | 2938.89USD |
2019-09-20 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI DịCH Vụ VIệT MẫN | Thép không hợp kim cán phẳng,cán nóng,không ở dạng cuộn .Kích cỡ chiều dày 30mm,chiều rộng trên 600mm(dùng sx khuôn đúc)GB/T 711-2008 S50C (30*865*2290)mm Steel Flat Bar (1 PCS),mới 100% | 464.00KGM | 290.00USD |
2020-05-25 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI DịCH Vụ VIệT MẫN | Thép không hợp kim cán phẳng,cán nóng,không ở dạng cuộn .Kích cỡ chiều dày 25mm,chiều rộng trên 600mmGB/T 711-2008 S50C (25*745*4000)mm Steel Flat Bar (1 PCS),mới 100% | 578.00KGM | 352.58USD |
2020-05-21 | CôNG TY TNHH KISHIN VIệT NAM | Thép không hợp kim S50CS50C dạng tấm cán nóng, chưa tráng, phủ mạ, kích thước : 85x455x455mm, hàm lượng C =0.5 %(nguyên liệu dùng để sản xuất khuôn mẫu) Hàng mới 100% | 681.00KGM | 394.98USD |
2020-11-17 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI DịCH Vụ VIệT MẫN | Thép miếng hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,chưa được gia công quá mức cán nóng(dày75mm,rộng860mm,dài2220mm)GB/T 6402-2008 P20(1.2311) (75*860*2220)mm Steel Flat Bar (1 PCS),mới 100% | 1169.00KGM | 966.76USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |