中国
JIANGSU SHUANGXING COLOR PLASTIC NEW MATERIALS CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
407,221,392.65
交易次数
5,458
平均单价
74,610.00
最近交易
2025/04/01
JIANGSU SHUANGXING COLOR PLASTIC NEW MATERIALS CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,JIANGSU SHUANGXING COLOR PLASTIC NEW MATERIALS CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 407,221,392.65 ,累计 5,458 笔交易。 平均单价 74,610.00 ,最近一次交易于 2025/04/01。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-02-10 | DISTRIBUIDORA CARRANZA & AGUILAR CIA. LTDA | LAMINAS DE SEGURIDAD | 25.00KILOGRAMO BRUTO | 1308.01 |
2020-03-16 | CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN VINH PHú | Màng nhựa PET( POLY ETYLEN TEREPHTALAT_PET FILM 12MIC)dạng cuộn loại không xốp,không dính chưa gia cố,chưa gắn lớp mặt,có độ dày 12MIC(1090mmx12000mm);Mới 100%;Nguyên liệu sản xuất vật liệu cách nhiệt | 49661.98KGM | 84425.37USD |
2020-06-03 | CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI DịCH Vụ THUậN NHâN | Màng PET (PET FILM) bằng nhựa dùng trong công nghiệp bao bì, không tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm, không in chữ, Size: 12MIC x 650MM x 6000M, hàng mới 100% | 589.68KGM | 784.27USD |
2020-12-05 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ Và XUấT NHậP KHẩU TAM ĐảO | Màng MPET FILM, kích cỡ: 12micrômét*490MM*6000M, màng nhựa không xốp,chưa được gia cốvà gắn lớp mặt,không tự dính,dạng cuộn,dùng sx bao bì trong CN in,không dùng đề bảo quản thực phẩm,mới 100% | 1319.00KGM | 2110.40USD |
2019-01-29 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU NAM SơN | Màng nhựa mới 100% chưa in, chưa kết hợp với vật liệu khác - PET film - Kích thước 12 mic x 1000 mm x 6000 m/cuộn | 1612.80KGM | 2419.20USD |
2019-12-19 | CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU TâN KHảI PHú | Màng nhựa chưa in dạng cuộn mới 100%, chưa kết hợp với vật liệu khác - Không dùng để bảo quản thực phẩm - Polyethylene Terephthalate - Kích thước: 12mic x 760mm x 12000mm/cuộn | 1532.20KGM | 2405.55USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |