中国
SUZHOU GINFON LOGISTICS SYSTEM CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
6,768,009.49
交易次数
715
平均单价
9,465.75
最近交易
2023/07/28
SUZHOU GINFON LOGISTICS SYSTEM CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SUZHOU GINFON LOGISTICS SYSTEM CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 6,768,009.49 ,累计 715 笔交易。 平均单价 9,465.75 ,最近一次交易于 2023/07/28。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-08-06 | CôNG TY TNHH SHOPEE EXPRESS | Băng tải khu vực chia thủ công, mã YFDD-01, KT: dài 10480mm, rộng 800mm, cao 1500mm, tốc độ 30-45 (m/min), CS 1.1 kW, điện áp 380V, hàng mới 100%, thuộc Danh mục hàng hóa NK số: 08/01IK/DMNK | 1.00SET | 3490.00USD |
2021-08-06 | CôNG TY TNHH SHOPEE EXPRESS | Băng tải khu vực chia thủ công, mã YFDE-03, KT: dài 2000mm, rộng 800mm, cao 2050mm, tốc độ 30-45 (m/min), công suất 1.1 kW, điện áp 380V, mới 100%, thuộc Danh mục hàng hóa NK số: 08/01IK/DMNK | 1.00SET | 3490.00USD |
2021-07-07 | CôNG TY TNHH SHOPEE EXPRESS | Băng tải nghiêng đưa hàng không tiêu chuẩn ra khu vực chia thủ công, mã YCA-12, KT: D1843mm, R1000mm, C350/810mm, tốc độ 30-45 (m/min), CS1.1 kW, 380V,mới 100%, thuộc Danh mục đồng bộ số: 08/01IK/DMNK | 1.00SET | 3490.00USD |
2021-07-01 | CôNG TY TNHH SHOPEE EXPRESS | Băng tải khu vực dỡ hàng, mã XH-03, KT: dài 1200mm, rộng 1000mm, cao 2500mm, tốc độ 60-72 (m/min), công suất 1.5 kW, điện áp 380V, hàng mới 100%, thuộc Danh mục đồng bộ số: 08/01IK/DMNK | 4.00SET | 4016.00USD |
2023-07-28 | SHOPEE EXPRESS COMPANY LTD | Section 122 DMDB No. 01/DMDCTB-VSIP: Elastic conveyor belt, code SSJ01-3, 6000x850(mm), 5.5kW/380V, used to unload goods deep inside the truck, 100% new, main engine according to declaration details value | 1.00Set | 12793.00USD |
2023-07-28 | SHOPEE EXPRESS COMPANY LTD | Section 115 DMDB No. 01/DMDCTB-VSIP:Fireproof stretchy conveyor belt, code XHBB-28, 2000x1260x400(mm), speed 25-45(m/min), 3kW/380V, 100% new, main machine according to detail value disclosure | 1.00Set | 7087.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |