CONG TY CO PHAN ECO VIET NAM
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
34,759,955.55
交易次数
1,898
平均单价
18,313.99
最近交易
2025/04/25
CONG TY CO PHAN ECO VIET NAM 贸易洞察 (供应商)
过去5年,CONG TY CO PHAN ECO VIET NAM在市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 34,759,955.55 ,累计 1,898 笔交易。 平均单价 18,313.99 ,最近一次交易于 2025/04/25。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2023-04-17 | JOHNSON HEALTH INDUSTRY(VIET NAM) COMPANY LTD | Other 1000329384#&SPHC fixing plate;130x81.9x104.5x4.0mm - TM687-B06, steel material, 100% new | 136.00Pieces | 86.00USD |
2022-06-08 | JOHNSON HEALTH INDUSTRY (VIET NAM) CO., LTD | Other 1000355968#&Tấm thép làm khung ốp trong bên phải tay vịn máy chạy bộ, 952x880x35x1.5mm (1000355968)-TM694-C03, chất liệu bằng thép, mới 100%#&VN | 4.00PCE | 32.00USD |
2022-06-21 | EBA MACHINERY CORPORATION | Of a thickness of 475 mm or more but not exceeding 10 mm E01#&Thép tấm không hợp kim được cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ, mạ, sơn. Mác thép: Q345B, KT: 10x1370x3030 (mm), mới 100% | 16293.00KGM | 20529.00USD |
2019-10-21 | CôNG TY TNHH TAKARA TOOL & DIE Hà NộI | SPCC1.0x71#&Thép không hợp kim cán nguội dạng cuộn kích thước 1.0x71mm | 626.00KGM | 527.72USD |
2023-11-30 | JOHNSON HEALTH INDUSTRY(VIET NAM) COMPANY LTD | Other OTHERS#&Conveyor IP-P16-02 palletizer components (2000x80x4), steel material, 100% new | 3.00Pieces | 23.00USD |
2023-11-30 | JOHNSON HEALTH INDUSTRY(VIET NAM) COMPANY LTD | Other OTHERS#&Pallet stacking machine components Clampper-P18 (85x70x12), steel material, 100% new | 5.00Pieces | 5.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |