中国

LIANYUNGANG SUNNY SALT INTERNATIONALTRADING CO., LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

2,224,383.00

交易次数

151

平均单价

14,731.01

最近交易

2022/10/26

LIANYUNGANG SUNNY SALT INTERNATIONALTRADING CO., LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,LIANYUNGANG SUNNY SALT INTERNATIONALTRADING CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 2,224,383.00 ,累计 151 笔交易。 平均单价 14,731.01 ,最近一次交易于 2022/10/26

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2019-04-03 CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI THIêN PHú LộC Pure drier vacuum salt (Muối tinh khiết NACL>99.1% dùng trong công nghiệp thực phẩm) khong bo sung ham luong iot .Tổng cộng 10.800 bags x 50 kg/bags = 540.000 kg . 540.00TNE 25380.00USD
2019-03-27 CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI THIêN PHú LộC Pure vacuum dried salt (Muối tinh khiết NACL>99.1% dùng trong công nghiệp thực phẩm ).Tổng cộng 10.800 bags x 50 kg/bags = 540.000 kg .Không thuộc đối tượng chịu thuế VAT theo TT219 ngày 31/12/2013. 540.00TNE 24840.00USD
2021-06-05 CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN SảN XUấT THươNG MạI MUốI HưNG THịNH PURE VACUUM DRIED SALT (MUỐI TINH KHIẾT NACL > 99.1%) . HÀNG MỚI 100% DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM, KHÔNG BỔ SUNG HÀM LƯỢNG IOT. NSX : JIANGSU SUYAN JINGSHEN CO.LTD 275.00TNE 11000.00USD
2019-04-17 CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI THIêN PHú LộC Pure drier vacuum salt (Muối tinh khiết NACL>99.1% dùng trong công nghiệp thực phẩm) khong bo sung ham luong iot .Tổng cộng 5.400 bags x 50 kg/bags = 270.000 kg . 270.00TNE 12420.00USD
2020-05-10 CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI THIêN PHú LộC Pure drier vacuum salt (Muối tinh khiết NACL>99.1% dùng trong công nghiệp thực phẩm) khong bo sung ham luong iot .nhà sản xuất : CNSIC Hongbo (Group) Co., Ltd 270.00TNE 12420.00USD
2019-11-04 CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI THIêN PHú LộC Pure vacuum dried salt (Muối tinh khiết NACL>99.1% dùng trong công nghiệp thực phẩm ).Tổng cộng 5.600 bags x 50 kg/bags = 280.000 kg .Không thuộc đối tượng chịu thuế VAT theo TT219 ngày 31/12/2013. 280.00TNE 12880.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15