越南
CAILAN PRINTING & PACKAGING PRODUCT CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
772,955.00
交易次数
93
平均单价
8,311.34
最近交易
2023/01/17
CAILAN PRINTING & PACKAGING PRODUCT CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,CAILAN PRINTING & PACKAGING PRODUCT CO., LTD在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 772,955.00 ,累计 93 笔交易。 平均单价 8,311.34 ,最近一次交易于 2023/01/17。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2023-01-11 | VIETNAM HA NAM KING YIP INDUSTRY CO LTD | BG.RZ22#&Máy bồi giấy dùng để lên keo vào bìa.model: KMFJ-1150J.công suất: 2.2KW.điện áp: 220V.do Ruian Zhengzhou Packing Machinery Factory sản xuất.năm sx: 2022.hàng đã qua sd | 1.00Set | 6187.00USD |
2023-01-10 | VIETNAM HA NAM KING YIP INDUSTRY CO LTD | Cutting machines CP.M84411010#&Máy cắt mẫu, dùng để cắt mẫu cho sản phẩm giấy, model: DCZ701310, công suất: 2.0KW, điện áp: 220V, hiệu: AOKE, năm sx: 2018, hàng đã qua sử dụng | 1.00Set | 6666.00USD |
2023-01-10 | VIETNAM HA NAM KING YIP INDUSTRY CO LTD | Cutting machines CG.84411010#&Máy cắt giấy dùng để cắt và xén mép giấy trước và sau khi in, model: 115K, công suất: 4KW, điện áp: 380V, hiệu: GUOWEI, năm sx: 2020, đã qua sử dụng | 1.00Set | 13000.00USD |
2023-01-10 | VIETNAM HA NAM KING YIP INDUSTRY CO LTD | DL.BTD84729060#&Máy đục lỗ bán tự động. dùng để đục lỗ gáy sổ sách. model: HB-610. công suất: 0.8Kw. điện áp: 380v. hãng: Dongguan Hengbo Binding machinery Co..Ltd. năm sx 2021,hàng đã sử dụng | 1.00Pieces | 783.00USD |
2023-01-10 | VIETNAM HA NAM KING YIP INDUSTRY CO LTD | Machinery DG.GS390.04#&Máy đóng ghim, dùng đóng ghim vào gáy sổ sách sau khi cắt gấp xong, model: 0390 . 0400, công suất: 18KW, điện áp: 400V, nhà sx: Muller Martini, năm sx: 2014. Hàng đã qua sử dụng | 1.00Set | 22586.00USD |
2023-01-17 | VIETNAM HA NAM KING YIP INDUSTRY CO LTD | Other TB.2023MILBP2900#&Máy in Canon Laser LBP2900( máy in laser, in đen trắng),(220-240V, 50-60HZ,600x600 DPI),nsx:2021,made in china,hàng đã qua sử dụng | 1.00Pieces | 42.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |