中国
WUXI OUYIJIA PLASTIC INDUSTRY CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,329,188.07
交易次数
582
平均单价
2,283.83
最近交易
2025/03/26
WUXI OUYIJIA PLASTIC INDUSTRY CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,WUXI OUYIJIA PLASTIC INDUSTRY CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 1,329,188.07 ,累计 582 笔交易。 平均单价 2,283.83 ,最近一次交易于 2025/03/26。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-11-26 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ THIệN THOA | Nẹp chỉ nhựa PVC Solid Color,không xốp,không gắn liền vật liệu khác,không được gia cố, không tự dính,size 1x21mm.dùng để dán vào mép gỗ công nghiệp.Không hiệu,nsxWUXI OUYIJIA PLASTIC INDUSTRY.Mới 100% | 162000.00MTR | 1620.00USD |
2021-11-22 | CôNG TY TNHH MạNH HạNH | Nẹp nhựa PVC(plastic dạng sợi monofilament,chưa gia công cách khác), PVC:50%, CACO3:30% và các phụ gia khác,màu đơn sắc, dạng cuộn, dùng để nẹp cạnh bàn, kích thước (dày x rộng ) : 1x21mm, mới 100% | 156600.00MTR | 1988.82USD |
2023-06-20 | MANH HANH COMPANY LTD | Of polymers of vinyl chloride PVC brace (plastic monofilament, not otherwise worked), PVC:50%, CACO3:30% and other additives. Monochrome color, roll, used for edge brace, size (thickness x width) ) : 1x21mm, 100% new | 72000.00Meters | 914.00USD |
2025-02-03 | CÔNG TY TNHH MẠNH HẠNH | PVC plastic strip (monofilament fiber, not processed otherwise), PVC: 50%, CACO3: 30% and other additives, wood brown color, roll form, for table edge strip, size: 1x44mm, non-foam, non-self-adhesive, UV coated on the surface. 100% new | 34000.00MTR | 1407.60USD |
2019-12-12 | CôNG TY TNHH MạNH HạNH | Nẹp nhựa PVC, màu nâu gỗ, dạng cuộn, dùng để nẹp cạnh bàn, kích thước (dày x rộng ) : 1x21 mm, nsx: WUXI OUYIJIA PLASTIC INDUSTRY CO.,LTD, mới 100% | 318600.00MTR | 2325.78USD |
2021-12-24 | CôNG TY TNHH MạNH HạNH | Nẹp nhựa PVC(plastic dạng sợi monofilament,chưa gia công cách khác),PVC:50%, CACO3:30% và các phụ gia khác.màu đơn sắc, dạng cuộn, dùng để nẹp cạnh bàn, kích thước (dày x rộng ) : 1x44mm, mới 100% | 29700.00MTR | 1229.58USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |