中国
PINGXIANG YOUXIANG TRADING CO LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
14,044,683.00
交易次数
4,341
平均单价
3,235.36
最近交易
2024/12/30
PINGXIANG YOUXIANG TRADING CO LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,PINGXIANG YOUXIANG TRADING CO LTD在中国市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 14,044,683.00 ,累计 4,341 笔交易。 平均单价 3,235.36 ,最近一次交易于 2024/12/30。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-07-30 | THIEN KY AN COMPANY LIMITED | Other, including parts Lưỡi khoan nòng đôi phi 112/79mm, bằng thép hợp kim, dùng cho máy khoan địa chất đặt cố định, mới 100% | 11.00PCE | 1034.00USD |
2022-06-16 | CôNG TY TNHH THIêN Kỷ AN | Other, including parts Lưỡi khoan kim cương nhân tạo phi 151/128mm, dài 120mm, bằng thép hợp kim, dùng cho máy khoan địa chất, hiệu Jianshan. Mới 100% | 150.00PCE | 18450.00USD |
2022-06-21 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư THươNG MạI Và PHáT TRIểN QUốC Tế MườI THịNH | Other Máy hàn hồ quang kim loại, Ký hiệu: NB-270 (N248 II) dòng điện một chiều 380V/10.6 KVA hãng sản xuất Jasic, mới 100% | 3.00PCE | 358.00USD |
2022-06-21 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư THươNG MạI Và PHáT TRIểN QUốC Tế MườI THịNH | With an internal diameter of less than 150 mm Khớp nối chụp khí và cổ cong dùng cho súng hàn (vật liệu chính bằng sắt mạ đồng, đường kính trong 1cm), ký hiệu: P-350A hãng sản xuất Marller, mới 100% | 2000.00PCE | 209.00USD |
2022-06-02 | CôNG TY TNHH THIêN Kỷ AN | For the engines of earth moving machines Bánh răng đồng 30 răng của hộp giảm tốc máy khoan địa chất, kích thước (150 x 32)mm+/- 10%, hiệu Jingdi , mới 100% | 10.00PCE | 260.00USD |
2022-05-27 | NAM HAI MATERIAL HIGH-TECHNOLOGY COMPANY LIMITED | Artificial corundum, whether or not chemically defined Corundum nhân tạo,Sản xuất bằng cách nung chảy bauxite trong lò hồ quang điện, dạng sạn KT 1-3mm,làm NLSX bê tông chịu lửa,hàm lượng:Al2O3>= 69%,CaO <= 0.5%,Fe2O3:<= 2%,CN >1500độ C,mới 100% | 12.00TNE | 3456.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |