中国
NINGBO MIDEA UNITED MATERIALS SUPPLY CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,140,837.09
交易次数
113
平均单价
18,945.46
最近交易
2021/12/16
NINGBO MIDEA UNITED MATERIALS SUPPLY CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,NINGBO MIDEA UNITED MATERIALS SUPPLY CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 2,140,837.09 ,累计 113 笔交易。 平均单价 18,945.46 ,最近一次交易于 2021/12/16。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-04-27 | CôNG TY TNHH MIDEA CONSUMER ELECTRIC (VIETNAM) | NLN059#&Thép hợp kim mạ kẽm, cán nóng, chiều rộng từ 600 mm trở lên, model DX53D+Z, kích thước: 0.35*1000*C;100-W-AF. Nguyên liệu sản xuất nồi cơm điện. Hàng mới 100% (CODE:10301012014115) | 3330.00KGM | 2617.75USD |
2021-04-24 | CôNG TY TNHH MIDEA CONSUMER ELECTRIC (VIETNAM) | NLN059#&Thép không hợp kim cán phẳng, mạ kẽm, dạng cuộn, DX53D+Z, 0.35*1185*C;100-W-AF.Nguyên liệu sản xuất nồi cơm điện.(Mới 100%) Hot-dip galvanized steel coil | 34415.00KGM | 37202.62USD |
2021-04-01 | CôNG TY TNHH MIDEA CONSUMER ELECTRIC (VIETNAM) | NLN059#&Thép không hợp kim cán phẳng, mạ kẽm, dạng cuộn, DX53D+Z, 0.35*1130*C;100-W-AF.Nguyên liệu sản xuất nồi cơm điện.(Mới 100%) Hot-dip galvanized steel coil | 58580.00KGM | 64555.16USD |
2020-08-18 | CôNG TY TNHH MIDEA CONSUMER ELECTRIC (VIETNAM) | NLN060#&Thép không hợp kim cán phẳng, được mạ thiếc, in hoa văn trên bề mặt.model DX53D+Z, k/thước: 0.35*1130*C;100-W-AF. Nguyên liệu sản xuất nồi cơm điện. (Mới 100%) | 36825.00KGM | 27816.50USD |
2021-12-15 | CôNG TY TNHH MIDEA CONSUMER ELECTRIC (VIETNAM) | NLN059#&Thép không hợp kim cán phẳng, mạ kẽm, dạng cuộn, DX53D+Z, 0.35*1185*C;100-W-AF.Nguyên liệu sản xuất nồi cơm điện.(Mới 100%) Hot dip galvanized steel coil | 9310.00KGM | 12559.19USD |
2020-04-27 | CôNG TY TNHH MIDEA CONSUMER ELECTRIC (VIETNAM) | NLN059#&Thép hợp kim mạ kẽm, cán nóng, chiều rộng từ 600 mm trở lên, model DX53D+Z, kích thước: 0.35*1000*C;100-W-AF. Nguyên liệu sản xuất nồi cơm điện. Hàng mới 100% (CODE:10301012014115) | 20565.00KGM | 15422.31USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |