中国
HONESTAR RESOURCE LIMITED
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
37,116,013.74
交易次数
113
平均单价
328,460.30
最近交易
2025/04/15
HONESTAR RESOURCE LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HONESTAR RESOURCE LIMITED在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 37,116,013.74 ,累计 113 笔交易。 平均单价 328,460.30 ,最近一次交易于 2025/04/15。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-08-26 | CôNG TY Cổ PHầN THéP TVP | 20-0.12x980K#&Thép lá dạng cuộn, không hợp kim, đã mạ kẽm (0.12x980)mm JIS G3302 SGCH - Z40 (g/m2) ( dùng làm NL để sx SPXK : Thép tấm, thép lá cán sóng...) | 101.37TNE | 72479.55USD |
2020-06-23 | CôNG TY Cổ PHầN THéP TVP | 20-0.12x870K#&Thép lá dạng cuộn, không hợp kim, đã mạ kẽm (0.12x870)mm JIS G3302 SGCH - Z40 (g/m2) ( dùng làm NL để sx SPXK : Thép tấm, thép lá cán sóng...) | 257.52TNE | 187732.08USD |
2020-06-23 | CôNG TY Cổ PHầN THéP TVP | 20-0.12x720K#&Thép lá dạng cuộn, không hợp kim, đã mạ kẽm (0.12x720)mm JIS G3302 SGCH - Z40 (g/m2) ( dùng làm NL để sx SPXK : Thép tấm, thép lá cán sóng...) | 1449.31TNE | 1071038.60USD |
2021-04-14 | CôNG TY TNHH MINH ĐứC - MINH TâM | 155X710A#&Thép không hợp kim, cán phẳng, dạng cuộn, đã phủ mạ tráng kẽm bằng pp nhúng nóng (Z60G), dùng trong xây dựng, C<=0,6%, TC: JIS G3302, SGCC: 1.55 x 710 mm | 402902.00KGM | 310234.53USD |
2021-04-14 | CôNG TY TNHH MINH ĐứC - MINH TâM | 070X710A#&Thép không hợp kim, cán phẳng, dạng cuộn, đã phủ mạ tráng kẽm bằng pp nhúng nóng (Z60G), dùng trong xây dựng, C<=0,6%, TC: JIS G3302, SGCC: 0.70 x 710 mm | 294887.00KGM | 227062.98USD |
2021-02-05 | CôNG TY TNHH MINH ĐứC - MINH TâM | 070X710A#&Thép không hợp kim, cán phẳng, dạng cuộn, đã phủ mạ tráng kẽm bằng pp nhúng nóng (Z60G), dùng trong xây dựng, C<=0,6%, TC: JIS G3302, SGCC: 0.70 x 710 mm | 191687.00KGM | 121721.25USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |