中国
ANHUI KAILE SPECIAL VEHICLES CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
43,942,260.00
交易次数
603
平均单价
72,872.74
最近交易
2025/03/24
ANHUI KAILE SPECIAL VEHICLES CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ANHUI KAILE SPECIAL VEHICLES CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 43,942,260.00 ,累计 603 笔交易。 平均单价 72,872.74 ,最近一次交易于 2025/03/24。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-07-04 | CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị 36 | Sơ mi rơ mooc tải hiệu KAILE, model AKL9409TJZC chở container 48'', không sàn, không thành thùng, 3 trục, tự trọng 5640kg, TTLCT 40.000kg (theo thiết kế), lốp 12R22.5. Xe mới 100%, TQ sản xuất 2020 | 4.00UNIT | 39920.00USD |
2020-10-09 | CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị 36 | Sơ mi rơ mooc xi téc (chở bụi thép từ lò luyện thép) hiệu KAILE, model: AKL9401GFLA9, lốp 11.00R20, tự trọng:8950kg, TTLCT:39030kg, 03 trục, dung tích 47m3. Mới 100% , TQ sản xuất năm 2020 | 6.00UNIT | 122400.00USD |
2022-01-11 | 36 EQ JSC | Other MOOC loaded shirts (with mui) Kaile brand, Model AKL9408CCY, with floors, having a barrel, with shelves, 3 axes, TT 7,000kg, 40,000kg TTLCT, Tire 12R22.5-18. 100% new car, producing 2021 | 6.00UNIT | 81900.00USD |
2025-02-12 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ 36 | Dump truck semi-trailer (with lifting system) brand KAILE, model AKL9403ZZXH, 03 axles, 12.00R20 tires, TT 9,100kg, TTLCT 40,000kg, cargo volume 23.1 m3, 100% new manufactured in 2025 | 2.00UNIT | 34000.00USD |
2020-05-22 | CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị 36 | Sơ mi rơ mooc tải hiệu KAILE, model AKL9408P chở container 40'', có sàn, không có thành thùng, 3 trục, tự trọng 7.600kg, TTLCT 39.990kg (theo thiết kế), lốp 12.00R20. Xe mới 100%, TQ sản xuất 2020 | 8.00UNIT | 83600.00USD |
2021-04-09 | CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị 36 | Sơ mi rơ mooc tải nhãn hiệu KAILE, model AKL9408CCYA có sàn, có thùng,có mui phủ, 3 trục, tự trọng 8500kg, TTLCT 40.000kg (theo thiết kế), lốp 12.00R20-18. Xe mới 100%, sản xuất năm 2021 | 9.00UNIT | 125460.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |