中国
ZHUMADIAN DALI TIANJUN SPECIAL VEHICLE MANUFACTURING CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
43,218,576.00
交易次数
172
平均单价
251,270.79
最近交易
2024/03/04
ZHUMADIAN DALI TIANJUN SPECIAL VEHICLE MANUFACTURING CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ZHUMADIAN DALI TIANJUN SPECIAL VEHICLE MANUFACTURING CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 43,218,576.00 ,累计 172 笔交易。 平均单价 251,270.79 ,最近一次交易于 2024/03/04。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-07-03 | CôNG TY Cổ PHầN ô Tô NAM HảI | Sơmi rơmoóc tải 03 trục sau,dùng chở container 40 feet, không thành, có sàn.Nhãn HIỆU /MODEL:FULLTIME/TJV9400TPBH02,T.T:6882 kg,T.T: 33118 kg,TTLCT:40000 kg,TQSX 2021,mới 100%.cỡ lốp:12R22.5. | 2.00PCE | 150720.00CNY |
2020-12-14 | CôNG TY Cổ PHầN ô Tô NAM HảI | Sơmi rơmoóc tải 03 trục sau,dùng chở container 45 feet, không thành,không sàn.HIỆU /MODEL:FULLTIME/TJV9409TJZG94,tự trọng:4991:kg,tải trọng: 35009 kg,TTLCT:40000 kg,TQSX 2020,mới100%.cỡ lốp:12R22.5. | 2.00PCE | 115400.00CNY |
2021-05-03 | CôNG TY Cổ PHầN ô Tô NAM HảI | Sơmi rơmoóc tải 03 trục sau,dùng chở container 48 feet, không thành,không sàn.Nhãn HIỆU /MODEL:FULLTIME/TJV9401TJZJ100,T.T:5068 kg,tải trọng:34932 kg,TTLCT:40000 kg,TQSX 2021,mới100%, cỡ lốp:12R22.5. | 6.00PCE | 409560.00CNY |
2020-08-11 | CôNG TY Cổ PHầN ô Tô NAM HảI | Sơmi rơmoóc tải 03 trục sau,dùng chở container 45 feet, không thành,không sàn.HIỆU /MODEL:FULLTIME/TJV9409TJZG94,tự trọng:4991:kg,tải trọng: 35009 kg,TTLCT:40000 kg,TQSX 2019,mới100%.cỡ lốp:12R22.5. | 1.00PCE | 57810.00CNY |
2021-05-13 | CôNG TY Cổ PHầN ô Tô NAM HảI | Sơmi rơmoóc tải 03 trục sau,dùng chở container 48 feet, không thành,không sàn.Nhãn HIỆU/MODEL:FULLTIME/TJV9401TJZJ99,T.T:5270 kg,tải trọng: 34730 kg,TTLCT:40000 kg,TQSX 2021,mới100%,cỡ lốp:12R22.5. | 6.00PCE | 409560.00CNY |
2021-12-23 | CôNG TY Cổ PHầN ô Tô NAM HảI | Sơmi rơmoóc tải 03 trục sau,dùng chở container 48 feet, không thành,không sàn.Nhãn HIỆU/MODEL:FULLTIME/TJV9401TJZJ99,T.T:5270 kg,tải trọng: 34730 kg,TTLCT:40000 kg,TQSX 2021,mới100%,cỡ lốp:12R22.5. | 2.00PCE | 136000.00CNY |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |