中国
DONGGUAN CIMC VEHICLE CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
20,421,910.00
交易次数
214
平均单价
95,429.49
最近交易
2025/03/18
DONGGUAN CIMC VEHICLE CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,DONGGUAN CIMC VEHICLE CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 20,421,910.00 ,累计 214 笔交易。 平均单价 95,429.49 ,最近一次交易于 2025/03/18。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-09-15 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU THIếT Bị TRườNG THịNH | Sơ mi rơ moóc tải chở container (40''), nhãn hiệu CIMC, model ZJV9401TJZ, Ba trục, không sàn, không thành, tự trọng 6050 kg, TTLCT40000 kg, cỡ lốp 12R22.5. Mới 100%. Sản xuất năm 2021. | 12.00UNIT | 118800.00USD |
| 2020-12-03 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU THIếT Bị TRườNG THịNH | Sơ mi rơ moóc tải chở container (40''), nhãn hiệu CIMC, model ZJV9401TJZ, ba trục, không sàn, không thành, tự trọng 6050 kg, TTLCT 40000 kg, cỡ lốp 11R22.5. Mới 100%. Sản xuất năm 2020. | 1.00UNIT | 9170.00USD |
| 2022-03-09 | TRUONG THINH ET JSC | Other Container loading trailers (45 ''), CIMC brand, Model ZJV9400TJZSZ03, three axis, no floor, unsuccessful, self-sufficient 6100 kg, TTLCT40000 kg, 12R22.5 tire size. 100% new. Production in 2022. | 4.00UNIT | 45400.00USD |
| 2021-04-26 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU THIếT Bị TRườNG THịNH | Sơ mi rơ moóc tải chở container (45''), nhãn hiệu CIMC, model ZJV9400TJZSZ, Ba trục, không sàn, không thành, tự trọng 6100 kg, TTLCT40000 kg, cỡ lốp 12R22.5. Mới 100%. Sản xuất năm 2021. | 16.00UNIT | 164800.00USD |
| 2022-10-20 | SEABIRD FINANCE TRADING COMPANY LTD | Other 45 feet, 3-axle, non-floor container semi-trailer, CIMC brand, model ZJV9400TJZSZ01, self-weight 6200kg, payload 33800kg, TTLCT 40000kg, 100% new by TQSX in 2022 | 8.00Unit | 94000.00USD |
| 2021-01-29 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU THIếT Bị TRườNG THịNH | Sơ mi rơ moóc tải chở container (45''), nhãn hiệu CIMC, model ZJV9400TJZSZ, ba trục, không sàn, không thành, tự trọng 6100 kg, TTLCT40000 kg, cỡ lốp 12R22.5. Mới 100%. Sản xuất năm 2021. | 16.00UNIT | 152800.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |