中国
DONGXUN TRADING COMPANY LTD DONGXING CITY
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
12,767,043.00
交易次数
219
平均单价
58,297.00
最近交易
2024/12/31
DONGXUN TRADING COMPANY LTD DONGXING CITY 贸易洞察 (供应商)
过去5年,DONGXUN TRADING COMPANY LTD DONGXING CITY在中国市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 12,767,043.00 ,累计 219 笔交易。 平均单价 58,297.00 ,最近一次交易于 2024/12/31。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-06-02 | CTY TNHH VIET PHUONG | Parts Bộ phận của cầu sau dùng cho sơ mi rơ moóc vận chuyển hàng hóa, tải trọng 12.5 tấn: Trục tròn bằng thép loại 10 tắc kê, mã hiệu F2093/L/2300/12.5T, dài 2300mm, hiệu FUWA, mới 100 % | 20.00PCE | 16971.00USD |
2019-03-11 | CôNG TY TNHH THươNG MạI VậN TảI CIMC5 | Sơmi rơ móoc 03 trục, không sàn , không thành chở container 40 feet. Hiệu CIMC,model: ZJV9404TJZYK06, Trung Quốc sản xuất 2019. | 7.00PCE | 70000.00USD |
2021-05-24 | CôNG TY TNHH THươNG MạI VậN TảI CIMC5 | Sơmi rơ móoc 03 trục, không sàn , không thành chở container 45 feet. Hiệu CIMC,model: ZJV9400TJZXT02,Tổng khối lượng có tải tối đa 40.000 kg theo thiết kế.Tự trọng 6180kg. Trung Quốc sx 2021.Mơi 100 % | 4.00PCE | 44000.00USD |
2022-07-15 | HOA LOI CO .,LTD | Other Sơ mi rơ moóc tải chở container, 40feet, nhãn hiệu: CIMC, model: ZJV9402TJZHL01. SX năm 2022, mới 100%. Loại 02 trục xương, không sàn, ko thành.T/Trọng: 4480Kg. Màu sơn: Vàng, Xanh. SK theo BKĐKTKHQ. | 20.00PCE | 179400.00USD |
2019-04-10 | CôNG TY TNHH THươNG MạI VậN TảI CIMC5 | Sơmi rơ móoc 03 trục, không sàn , không thành chở container 40 feet. Hiệu CIMC,model: ZJV9404TJZYK08, Trung Quốc sản xuất 2019. | 4.00PCE | 40000.00USD |
2019-09-10 | CôNG TY TNHH THươNG MạI VậN TảI CIMC5 | Sơmi rơmóoc 03 trục,không sàn,không thành chở container 45 feet. Hiệu CIMC,model: ZJV9400TJZXT01, TrungQuốc sản xuất 2019 .tổng trọng lượng có tải tối đa 40.000 kg theo thiết kế.Tt 6100kg.Mới100%. | 4.00PCE | 43200.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |