中国
DONGGUAN CIMC VEHICLE CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
12,777,525.62
交易次数
181
平均单价
70,594.06
最近交易
2025/05/02
DONGGUAN CIMC VEHICLE CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,DONGGUAN CIMC VEHICLE CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 12,777,525.62 ,累计 181 笔交易。 平均单价 70,594.06 ,最近一次交易于 2025/05/02。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-01-19 | CôNG TY TNHH CIMC VEHICLES (VIệT NAM) | Sơ mi rơ mooc tải chở container loại 40 feet, hiệu CIMC, model ZJV9401TJZ, tự trọng 5750 kg, không sàn, không thùng thành, 3 trục, tải trọng 34250kg, lốp 11R22.5, sản xuất năm 2021. Mới 100%. | 8.00UNIT | 70960.00USD |
2022-01-06 | CIMC VEHICLES(VIETNAM) CO LTD | Other MOOC container loading shirts 45 feet, CIMC brand, Model ZJV9400TJZSZ, self-esteem 6100kg, 33900kg load, no floor, no barrel, no mui, 3 axis Fuwa, 12R22.5, SXN 2021. 100% | 4.00UNIT | 44440.00USD |
2021-05-21 | CôNG TY TNHH CIMC VEHICLES (VIệT NAM) | Sơ mi rơ mooc tải chở container loại 40 feet, nhãn hiệu CIMC, model ZJV9402TJZ , tự trọng 5300kg, có sàn, k thùng thành,3 trục hiệu FUWA, tải trọng 34700 kg, lốp 12R22.5, sxn 2021. Mới 100%. | 12.00UNIT | 131460.00USD |
2021-05-25 | CôNG TY TNHH CIMC VEHICLES (VIệT NAM) | Sơ mi rơ mooc tải chở container loại 48 feet, nhãn hiệu CIMC, model ZJV9402TJZ , tự trọng 5300kg,k sàn, k thùng thành, 3 trục hiệu FUWA, tải trọng 34700 kg, lốp 12R22.5, sxn 2021. Mới 100%. | 12.00UNIT | 131460.00USD |
2023-05-05 | CIMC VEHICLES(VIETNAM) LTD LIABILITY COMPANY | Other 40-foot container truck semi-trailer, CIMC brand, model ZJV9401TJZ, self-weight 6050kg, payload 33950kg, no floor, no sideboard, no roof, 3 axles CIMC brand, tire 12R22.5,sxn 2023.New 100% | 8.00Unit | 77920.00USD |
2021-04-12 | CôNG TY TNHH CIMC VEHICLES (VIệT NAM) | Sơ mi rơ mooc tải chở container loại 40 feet, nhãn hiệu CIMC, model ZJV9401TJZ, tự trọng 5750 kg, không sàn, k thùng thành,3 trục hiệu FUWA, tải trọng 34250 kg,8 khóa, lốp 11R22.5,sxn 2021. Mới 100%. | 8.00UNIT | 77200.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |