中国
DONGGUAN CIMC VEHICLE CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
17,607,696.15
交易次数
255
平均单价
69,049.79
最近交易
2025/09/23
DONGGUAN CIMC VEHICLE CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,DONGGUAN CIMC VEHICLE CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 17,607,696.15 ,累计 255 笔交易。 平均单价 69,049.79 ,最近一次交易于 2025/09/23。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-05-21 | CôNG TY TNHH CIMC VEHICLES (VIệT NAM) | Sơ mi rơ mooc tải chở container loại 40 feet, nhãn hiệu CIMC, model ZJV9402TJZ , tự trọng 5300kg, có sàn, k thùng thành,3 trục hiệu FUWA, tải trọng 34700 kg, lốp 12R22.5, sxn 2021. Mới 100%. | 12.00UNIT | 131460.00USD |
| 2021-05-31 | CôNG TY TNHH CIMC VEHICLES (VIệT NAM) | Sơ mi rơ mooc tải chở container loại 48 feet, nhãn hiệu CIMC, model ZJV9402TJZ , tự trọng 5300kg,không sàn, không thùng thành, 3 trục hiệu FUWA, tải trọng 34700 kg, lốp 12R22.5, sxn 2021. Mới 100%. | 8.00UNIT | 87640.00USD |
| 2025-08-09 | TNL MOTORS LIMITED | TNL200600173; OT; 1378; 40FT Skeleton semi-trailer in Unassembled form;; TNL200600173; TNL; DONGGUAN CIMC VEHICLE CO., LTD; 3492; 1; 2025; TI; 1; CI; 0; NW; 6920; 1; #N/A | 1.00UNT | 11000.00USD |
| 2021-05-31 | CôNG TY TNHH CIMC VEHICLES (VIệT NAM) | Sơ mi rơ mooc tải chở container loại 40 feet, nhãn hiệu CIMC,model ZJV9401TJZ, tự trọng 6050kg, K sàn, k thùng thành,3 trục hiệu CIMC, tải trọng 33950 kg, 12 khóa, lốp 11R22.5, sxn 2021. Mới 100%. | 8.00UNIT | 83160.00USD |
| 2022-04-21 | CIMC VEHICLES (VIETNAM) CO LTD | Other Load trailers with 40 feet of 12.4m, CIMC brand, ZJV9403CYSZ model, self -weight 7800kg, load of 32200kg, floor, with barrels, 3 CIMC brands, 12r22.5 tires, SXN 2022. New 100 new 100 % | 6.00UNIT | 82800.00USD |
| 2020-12-10 | CôNG TY TNHH CIMC VEHICLES (VIệT NAM) | Sơ mi rơ mooc tải chở container loại 40 feet, hiệu CIMC, model ZJV9401TJZ, tự trọng 6050 kg, không sàn, không thùng thành, 3 trục, tải trọng 33950 kg, lốp 11R22.5, sản xuất năm 2020. Mới 100%.. | 6.00UNIT | 54420.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |