中国
SHANDONG MAOYUAN IMPORT & EXPORT CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
9,381,430.00
交易次数
193
平均单价
48,608.45
最近交易
2025/05/27
SHANDONG MAOYUAN IMPORT & EXPORT CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHANDONG MAOYUAN IMPORT & EXPORT CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 9,381,430.00 ,累计 193 笔交易。 平均单价 48,608.45 ,最近一次交易于 2025/05/27。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-10-22 | CôNG TY TNHH THươNG MạI CườNG VâN | Sơmi rơ mooc 02 trục,không sàn,Không thành( chở container 40 feet)Hiệu YONGCHAOmodel: YXY9352TJZE40Trung Quốc sx năm 2020Tự trọng 4450kg,lốp12R22.5Tổng KL TD TTK 35.000kg Hàng mới 100% | 8.00PCE | 56800.00USD |
2020-12-04 | CôNG TY TNHH YONG CHAO VIệT NAM | Sơmi rơ mooc 03 trục,không sàn,không thành ( chở container 40 feet)Hiệu YONGCHAO,model: YXY9400TJZ,TQ sx năm 2020,Tự trọng 5500kg,lốp12R22.5 .Tổng KL tối đa theo tk 40.000kg Hàng mới 100% | 1.00PCE | 9900.00USD |
2021-12-21 | CôNG TY TNHH YONG CHAO VIệT NAM | Sơmi rơ mooc 03 trục,có sàn, không thành ( chở container 40 feet).Hiệu YONGCHAO, model: YXY9400TPB, sản xuất năm 2021,Tự trọng 6500 kg, lốp12R22.5 .Tổng KL tối đa theo tk 40.000 kg, mới 100% | 4.00PCE | 47200.00USD |
2022-02-25 | CôNG TY TNHH YONG CHAO VIệT NAM | Other MOOC Rails 03 axis, no floor, failed (carrying 40 feet container). Yongchao, Model: YXY9400TJZ, produced in 2022, self-weighted 5500 kg, tire12R22.5. Maximum KL according to TK 40,000kg. 100% new | 4.00PCE | 43200.00USD |
2021-10-18 | CôNG TY TNHH PHáT TRIểN THươNG MạI QUốC Tế VạN ĐạT | Sơmi rơ mooc 03 trục,không sàn,không thành(chở container 40 feet).Hiệu YONGCHAO, model:YXY9400TJZ, sản xuất năm2021,Tự trọng 5500 kg,lốp11.00R20 .Tổng KL tối đa theo tk 40.000 kg.Mới100% | 4.00PCE | 44000.00USD |
2021-05-11 | CôNG TY TNHH YONG CHAO VIệT NAM | Sơmi rơ mooc 03 trục,có sàn,có thành (có mui). Hiệu YONGCHAO, model:YXY9400CCY, sản xuất năm 2021,Tự trọng 6800 kg, lốp12R22.5 .Tổng KL tối đa theo tk 40.000 kg. mới 100% | 3.00PCE | 39000.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |