中国香港
ANGELNET TECHNOLOGY LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
10,687,827.00
交易次数
231
平均单价
46,267.65
最近交易
2020/08/11
ANGELNET TECHNOLOGY LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ANGELNET TECHNOLOGY LTD在中国香港市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 10,687,827.00 ,累计 231 笔交易。 平均单价 46,267.65 ,最近一次交易于 2020/08/11。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-09-23 | CôNG TY TNHH CôNG NGHệ Và TRUYềN THôNG BùI GIA | Bộ chia cổng WS-C2960L-48PS-LL(Catalyst 2960L 48 port GigE with PoE, 4 x 1G SFP, LAN Lite) Hãng sản xuất CISCO, hàng mới 100%, TB không có chức năng mật mã Dân sự..không có chức năng thu phát sóng | 2.00PCE | 2000.00USD |
2019-10-16 | CôNG TY TNHH CôNG NGHệ Và TRUYềN THôNG BùI GIA | Bộ định tuyến ISR4431/k9 (ISR 4431 (4GE,3NIM,8G FLASH,4G DRAM,IPB)) Hãng sản xuất CISCO, hàng mới 100%, TB không có chức năng mật mã Dân sự..không có chức năng thu phát sóng | 1.00PCE | 3400.00USD |
2019-07-31 | CôNG TY TNHH CôNG NGHệ Và TRUYềN THôNG BùI GIA | Cạc dùng cho thiết bị mạng NIM-2MFT-T1/E1= (2 port Multiflex Trunk Voice/Clear-channel Data T1/E1 ModuHãng SXt CISCO, hàng mới 100%TB không có chức năng mật mã Dân sự..không có chức năng thu phát sóng | 1.00PCE | 750.00USD |
2019-10-07 | CôNG TY TNHH CôNG NGHệ Và TRUYềN THôNG BùI GIA | Bộ chia cổng WS-C3650-48TS-S (Catalyst 3650 48 Port 4x1G Uplink IP Base) Hãng sản xuất CISCO, hàng mới 100%, TB không có chức năng mật mã Dân sự..không có chức năng thu phát sóng | 2.00PCE | 3400.00USD |
2020-01-10 | CôNG TY TNHH CôNG NGHệ Và TRUYềN THôNG BùI GIA | Bộ chia cổng WS-C2960X-48TS-L (Catalyst 2960X 48 port GigE , 4 x 1G SFP, LAN Base) Hãng sản xuất CISCO, hàng mới 100%, TB không có chức năng mật mã Dân sự..không có chức năng thu phát sóng | 10.00PCE | 9500.00USD |
2019-10-16 | CôNG TY TNHH CôNG NGHệ Và TRUYềN THôNG BùI GIA | Bộ chia cổng WS-C2960X-48TD-L(Catalyst 2960-X 48 GigE 2 x 10G SFP+, LAN Base) Hãng sản xuất CISCO, hàng mới 100%, TB không có chức năng mật mã Dân sự..không có chức năng thu phát sóng | 5.00PCE | 6500.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |