中国
MIYABAR NETWORK CO., LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
347,440.00
交易次数
103
平均单价
3,373.20
最近交易
2024/03/26
MIYABAR NETWORK CO., LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,MIYABAR NETWORK CO., LIMITED在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 347,440.00 ,累计 103 笔交易。 平均单价 3,373.20 ,最近一次交易于 2024/03/26。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-03-01 | CôNG TY TNHH CôNG NGHệ Và TRUYềN THôNG BùI GIA | Tường lửa ASA5525/K9(ASA 5525-X with SW, 8GE Data, 1GE Mgmt, AC, 3DES/AES) Hãng sản xuất CISCO, hàng mới 100%, TB không có chức năng mật mã Dân sự..không có chức năng thu phát sóng | 1.00PCE | 5000.00USD |
2019-03-01 | CôNG TY TNHH CôNG NGHệ Và TRUYềN THôNG BùI GIA | Bộ chia cổng WS-C2960+24TC-L(Catalyst 2960 Plus 24 10/100 + 2T/SFP LAN Base) Hãng sản xuất CISCO, hàng mới 100%, TB không có chức năng mật mã Dân sự..không có chức năng thu phát sóng | 10.00PCE | 3200.00USD |
2019-08-30 | CôNG TY TNHH CôNG NGHệ Và TRUYềN THôNG BùI GIA | Cạc dùng cho thiết bị mạng GLC-FE-100FX (100BASE-FX SFP for FE port) Hãng sản xuất CISCO, hàng mới 100%, TB không có chức năng mật mã Dân sự..không có chức năng thu phát sóng | 2.00PCE | 200.00USD |
2019-03-01 | CôNG TY TNHH CôNG NGHệ Và TRUYềN THôNG BùI GIA | Bộ chia cổng WS-C2960+48TC-L (Catalyst 2960 Plus 48 10/100 + 2 T/SFP LAN Base) Hãng sản xuất CISCO, hàng mới 100%, TB không có chức năng mật mã Dân sự..không có chức năng thu phát sóng | 5.00PCE | 2500.00USD |
2020-10-07 | CôNG TY TNHH CôNG NGHệ Và TRUYềN THôNG BùI GIA | Cạc dùng cho thiết bị mạng SFP-10G-SR (10GBASE-SR SFP Module ) )Hãng sản xuất CISCO, hàng mới 100%TB không có chức năng mật mã Dân sự..không có chức năng thu phát sóng | 10.00PCE | 700.00USD |
2023-10-09 | BUI GIA TECHNOLOGY&COMMUNICATION COMPANY LTD | Card for network equipment SFP-GLC-SX-MMD=( 1000BASE-SX SFP transceiver module, MMF,. Manufactured by CISCO, 100% new, TB does not have encryption function Civil.. does not have reception function Broadcasting does not have network security function | 8.00Pieces | 1200.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |