中国
ADM (SHANGHAI) MANAGEMENT CO., LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
39,392,235.08
交易次数
616
平均单价
63,948.43
最近交易
2025/01/29
ADM (SHANGHAI) MANAGEMENT CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ADM (SHANGHAI) MANAGEMENT CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 39,392,235.08 ,累计 616 笔交易。 平均单价 63,948.43 ,最近一次交易于 2025/01/29。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-01-27 | CôNG TY TNHH NướC GIảI KHáT SUNTORY PEPSICO VIệT NAM | Đường Fructose (Xirô đường bắp)-High Fructose corn syrup 55% ( HFCS 55), Quy cách đóng gói: 23500 kg/TANK. NSX: ADM (SHANGHAI) MANAGEMENT CO.,LTD. HSD: 1 năm từ ngày SX. Hàng mới 100% | 141.00TNE | 47235.00USD |
2023-02-01 | SUNTORY PEPSICO VIETNAM BEVERAGE CO LTD | Fructose syrup High Fructose Corn Syrup - High Fructose corn syrup 55% (HFCS 55%). Packing: 2KG/ BOTTLE. Manufacturer: ADM (Shanghai) Management Co., Ltd. New 100%. FOC goods | 12.00Kilograms | 6.00USD |
2023-10-04 | SUNTORY PEPSICO VIETNAM BEVERAGE CO LTD | Fructose syrup Fructose (Corn Sugar Syrup) - High Fructose corn syrup 55% (HFCS 55%). Packaging: 23.5T/TANK. Manufacturer: ADM (Shanghai) Management Co., Ltd. New 100%. | 564000.00Kilograms | 270720.00USD |
2019-01-18 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN NướC GIảI KHáT COCA-COLA VIệT NAM | Xirô Fructose, hàm lượng Fructoza trên 55% tính theo trọng lượng ở thể khô (NLSX của NM Coca-Cola) - Hàng mới 100%.Hàng hưởng theo thuế suất ưu đãi theo Nghị định số 153/2017/NĐ-CP | 9.00KGM | 3.24USD |
2021-02-18 | CôNG TY TNHH NướC GIảI KHáT SUNTORY PEPSICO VIệT NAM | Đường Fructose (Xirô đường bắp)-High Fructose corn syrup 55% ( HFCS 55), Quy cách đóng gói: 23500 kg/TANK. NSX: ADM (SHANGHAI) MANAGEMENT CO.,LTD. HSD: 1 năm từ ngày SX. Hàng mới 100% | 329.00TNE | 110215.00USD |
2021-11-23 | CHI NHáNH CôNG TY TNHH KINH LâM TạI BắC NINH | XI RÔ Fructoza 55 % dùng trong thực phẩm - HFCS 55 (HIGH FRUCTOSE CORN SYRUP 55% ). Số lượng:1 Flexibag.Lot:202109E49092.NSX:20/09/2021. HSD:19/09/2022. Hàng mới 100% | 25000.00KGM | 12000.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |