中国

ZHUHAI SPEEDBIRD PVC FILM LAMINATED METAL SHEET CO.LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

8,369,648.95

交易次数

1,189

平均单价

7,039.23

最近交易

2024/03/29

ZHUHAI SPEEDBIRD PVC FILM LAMINATED METAL SHEET CO.LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,ZHUHAI SPEEDBIRD PVC FILM LAMINATED METAL SHEET CO.LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 8,369,648.95 ,累计 1,189 笔交易。 平均单价 7,039.23 ,最近一次交易于 2024/03/29

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2019-10-29 CôNG TY TNHH PANASONIC APPLIANCES VIệT NAM Thép tấm VCM (màu đen), không hợp kim được cán phẳng, hàm lượng cacbon <0,6%, mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng, được phủ plastic. KT 0.40*747.7*561.9 MM, ARADSM500470 (FC BL0 PK) 2000.00TAM 6252.00USD
2021-08-11 CôNG TY TNHH PANASONIC APPLIANCES VIệT NAM Thép tấm PEM (mã màu LELS3105), không hợp kim được cán phẳng, hàm lượng cacbon <0,6%, mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng, được phủ plastic. KT 0.40*721.2*558 MM, ARADSM500630 (FC BL263PS), Mới 100% 2800.00TAM 8579.20USD
2022-01-12 未公开 PEM steel plate (color code Lels3105) without flat rolled alloy, carbon content <0.6%, galvanized by hot dip method, covered with plastic.kt 0.40 * 747.7 * 561.9 mm, aradsm500800 (FC BL2PP), New 100% 400.00TAM 1340.00USD
2022-01-12 未公开 PEM steel plate (Lels3105 color code) Non-alloy is rolled flat, carbon content <0.6%, galvanized by hot dip method, covered with plastic.kt 0.40 * 736.5 * 622 mm, aradsm500780 (FC BV0QP), 100% new 400.00TAM 1462.00USD
2019-04-10 CôNG TY TNHH PANASONIC APPLIANCES VIệT NAM Thép tấm VCM (màu đen), không hợp kim được cán phẳng, hàm lượng cacbon <0,6%, mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng, được phủ plastic. KT 0.40*736.5*1010 MM, ARADSM400880(PC329 BV QK), Hàng mới 100% 400.00TAM 2214.40USD
2019-10-29 CôNG TY TNHH PANASONIC APPLIANCES VIệT NAM Thép tấm VCM (màu đen), không hợp kim được cán phẳng, hàm lượng cacbon <0,6%, mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng, được phủ plastic. KT 0.40*747.7*883 MM, ARADSM400910 (PC300 PK) 800.00TAM 3930.40USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15