中国
SHANGHAI ILLY NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
885,940.99
交易次数
363
平均单价
2,440.61
最近交易
2023/06/02
SHANGHAI ILLY NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHANGHAI ILLY NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 885,940.99 ,累计 363 笔交易。 平均单价 2,440.61 ,最近一次交易于 2023/06/02。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-08-28 | CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP PROTEK | TC0838#&Thép cuộn không hợp kim dạng dải được cán bằng phương pháp cán nguội ( chưa phủ mạ hoặc tráng ) độ dày 0.8mm chiều rộng 38mm/ COLD ROLLED HIGH CARBON ALLOY STEEL STRIP 0.8*38.3 | 1962.00KGM | 1987.51USD |
2021-09-29 | CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP PROTEK | TC1038#&Thép cuộn không hợp kim dạng dải được cán bằng phương pháp cán nguội ( chưa phủ mạ hoặc tráng ) độ dày 1.0mm chiều rộng 38mm/COLD ROLLED HIGH CARBON ALLOY STEEL STRIP 1.0*38.3 | 5722.00KGM | 8027.97USD |
2020-12-22 | CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP PROTEK | TC1038#&Thép cuộn không hợp kim dạng dải được cán bằng phương pháp cán nguội ( chưa phủ mạ hoặc tráng ) độ dày 1.0mm chiều rộng 38.3mm COLD ROLLED HIGH CARBON ALLOY STEEL STRIP 1.0*38.3*C | 2461.00KGM | 2424.09USD |
2021-10-11 | CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP PROTEK | TC0838#&Thép cuộn không hợp kim dạng dải được cán bằng phương pháp cán nguội ( chưa phủ mạ hoặc tráng ) độ dày 0.8mm chiều rộng 38.3mm/ COLD ROLLED HIGH CARBON ALLOY STEEL STRIP 0.8*38.3 | 2112.00KGM | 3013.82USD |
2019-10-14 | CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP PROTEK | TC0532#&Thép cuộn không hợp kim dạng dải được cán bằng phương pháp cán nguội (chưa phủ mạ hoặc tráng ) độ dày 0.5 chiều rộng 32mm / COLD ROLLED HIGH CARBON ALLOY STEEL STRIP 0.5*32.3 | 1588.00KGM | 1584.82USD |
2019-07-23 | CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP PROTEK | TC4053#&Thép cuộn không hợp kim dạng dải được cán bằng phương pháp cán nguội độ dày 0.7mm chiều rộng không quá 400 mm ( chưa phủ,mạ hoặc tráng) / COLD ROLLED HIGH CARBON ALLOY STEEL STRIP 0.7*40.3 | 11428.00KGM | 11576.56USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |