中国
LINYI LIANGYU STEEL STRIP CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,033,015.32
交易次数
302
平均单价
6,731.84
最近交易
2024/03/29
LINYI LIANGYU STEEL STRIP CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,LINYI LIANGYU STEEL STRIP CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 2,033,015.32 ,累计 302 笔交易。 平均单价 6,731.84 ,最近一次交易于 2024/03/29。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-06-30 | CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN KIM TíN | hép không hợp kim, HL C>0.25% tính theo TL, cán nguội dạng cuộn, chiều rộng dưới 400mm, chưa tráng phủ mạ, hàng mới 100%. Size (80 - 85) mm x 1.6mm . Dùng làm lưỡi cưa, khung nẹp... | 4625.00KGM | 4300.79USD |
2021-07-14 | CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN KIM TíN | Thép không hợp kim, HL C>0.25% tính theo TL, cán nguội dạng cuộn, chiều rộng dưới 400mm, chưa tráng phủ mạ, hàng mới 100%. Size (80-90)mm x (1.2-1.6)mm Dùng làm lưỡi cưa, khung nẹp... | 13269.00KGM | 18908.32USD |
2020-05-05 | CôNG TY TNHH THéP NAM KIêN | Thép không hợp kim, cán nguội, cán phẳng, dạng đai dải, chưa tráng phủ mạ sơn, hàm lượng C > 0.25%, tiêu chuẩn: GB/T699 mác thép #50, hàng mới 100%. Kích thước: 0.4mm x 120mm | 2099.00KGM | 1238.41USD |
2024-03-29 | KIM TIN GROUP CORPORATION | Non-alloy steel, HL C>0.25% calculated by TL, cold rolled in coils, width less than 400mm, not coated, 100% new. Size (80 to 125) mm x (0.9 to 1.1) mm. Used as saw blade, nep frame. | 10017.50Kilograms | 11390.00USD |
2020-03-10 | CôNG TY TNHH THéP NAM KIêN | Thép không hợp kim, cán nguội, cán phẳng, dạng đai dải, chưa tráng phủ mạ sơn, hàm lượng C > 0.25%, tiêu chuẩn: GB/T699 mác thép #50, hàng mới 100%. Kích thước: 0.6mm x 110mm | 2216.50KGM | 1257.86USD |
2021-06-22 | CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN KIM TíN | Thép không hợp kim, HL C>0.25% tính theo TL, cán nguội dạng cuộn, chiều rộng dưới 400mm, chưa tráng phủ mạ, hàng mới 100%. Size (80-125)mm x (0.9 -1.2)mm. Dùng làm lưỡi cưa,... | 17917.00KGM | 26785.92USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |