中国
ZHONGSHAN CHEER TRADE CO.LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,453,690.00
交易次数
214
平均单价
11,465.84
最近交易
2025/09/11
ZHONGSHAN CHEER TRADE CO.LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ZHONGSHAN CHEER TRADE CO.LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 2,453,690.00 ,累计 214 笔交易。 平均单价 11,465.84 ,最近一次交易于 2025/09/11。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-03-25 | CôNG TY TNHH THIếT Bị SUNTECH VIệT NAM | Máy cắt dây CNC (gồm 1 bàn máy, 1 thùng nước làm mát kèm thiết bị đồng bộ) để gia công vật liệu kim loại bằng phương pháp phóng điện. Model ST4555E. Công suất 2.5KVA. Hiệu Kedi machine. Mới 100% | 3.00SET | 13800.00USD |
| 2019-11-19 | CôNG TY TNHH THIếT Bị SUNTECH VIệT NAM | Máy cắt dây CNC (gồm 1 bàn máy, 1 thùng nước làm mát kèm thiết bị đồng bộ) để gia công vật liệu kim loại bằng phương pháp phóng điện.2.5KVA.Model ST63100E.Hiệu Kedi machine. Mới 100%,nămsx2019 | 1.00SET | 7500.00USD |
| 2019-09-20 | CôNG TY TNHH THIếT Bị SUNTECH VIệT NAM | Máy cắt dây nhiều lần CNC (gồm 1 bàn máy,2 thùng nước làm mát kèm thiết bị đồng bộ) để gia công vật liệu kim loại bằng phương pháp phóng điện. Model ST4050S. Công suất: 2.5KA. Hiệu: Fushikang.Mới 100% | 1.00SET | 8500.00USD |
| 2020-06-04 | CôNG TY TNHH THIếT Bị SUNTECH VIệT NAM | Máy cắt dây CNC (gồm 1 bàn máy, 1 thùng nước làm mát kèm thiết bị đồng bộ) để gia công vật liệu kim loại bằng phương pháp phóng điện. Model QT4563, nămSX:2020 2.5KVA. Hiệu Jindike machine. Mới 100% | 1.00SET | 4600.00USD |
| 2019-11-19 | CôNG TY TNHH THIếT Bị SUNTECH VIệT NAM | Máy cắt dây CNC (gồm 1 bàn máy, 1 thùng nước làm mát kèm thiết bị đồng bộ) để gia công vật liệu kim loại bằng phương pháp phóng điện.2.5KVA. Model ST4563E. Hiệu Kedi machine. Mới 100%, năm sx2019 | 1.00SET | 5000.00USD |
| 2019-11-19 | CôNG TY TNHH THIếT Bị SUNTECH VIệT NAM | Máy cắt dây CNC (gồm 1 bàn máy, 1 thùng nước làm mát kèm thiết bị đồng bộ) để gia công vật liệu kim loại bằng phương pháp phóng điện. Model QT4555. Công suất 2.5KVA. Hiệu Jindike machine. Mới 100% | 1.00SET | 4450.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |