中国
ZHONGSHAN FEIDA CASTER CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
8,090,457.19
交易次数
1,609
平均单价
5,028.25
最近交易
2025/07/24
ZHONGSHAN FEIDA CASTER CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ZHONGSHAN FEIDA CASTER CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 8,090,457.19 ,累计 1,609 笔交易。 平均单价 5,028.25 ,最近一次交易于 2025/07/24。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-09-08 | CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI THéP HồNG HườNG | Bánh xe đẩy loại khóa kép, không lốp, đường kính bánh xe 100mm, rộng 32mm,dùng lắp vào xe đẩy trong nhà xưởng, gồm bánh xe nhựa màu đỏ và càng, trục bằng sắt, không hiệu, mới 100% | 3200.00PCE | 1008.00USD |
2020-11-05 | CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI THéP HồNG HườNG | Bánh xe đẩy loại cố định, không lốp, đường kính bánh xe 75mm, rộng 32mm,dùng lắp vào xe đẩy trong nhà xưởng, gồm bánh xe nhựa màu đỏ và càng, trục bằng sắt, không hiệu, mới 100% | 1000.00PCE | 180.00USD |
2019-12-13 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và DịCH Vụ VINAFAT | Bộ phận của xe đẩy hàng vận hành bằng tay, tay xe đẩy, mã hàng : H-FD150, Nhãn hiệu : NINDA ,Hãng sản xuất : ZHONGSHAN FEIDA CASTER , hàng mới 100% | 200.00PCE | 1400.00USD |
2021-10-15 | CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI THéP HồNG HườNG | Bánh xe đẩy loại xoay, không lốp, đường kính bánh xe 75mm, rộng 32mm,dùng lắp vào xe đẩy trong nhà xưởng, gồm bánh xe nhựa màu đỏ và càng, trục bằng sắt, không hiệu, mới 100% | 7500.00PCE | 1612.50USD |
2021-08-24 | CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI THéP HồNG HườNG | Bánh xe đẩy loại khóa kép, không lốp, đường kính bánh xe 65mm, rộng 32mm,dùng lắp vào xe đẩy trong nhà xưởng, gồm bánh xe nhựa màu đen và càng, trục bằng sắt, không hiệu, mới 100% | 1200.00PCE | 282.00USD |
2021-06-21 | CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI THéP HồNG HườNG | Bánh xe đẩy loại khóa kép, không lốp, đường kính bánh xe 125mm, rộng 32mm,dùng lắp vào xe đẩy trong nhà xưởng, gồm bánh xe nhựa màu đỏ và càng, trục bằng sắt, không hiệu, mới 100% | 750.00PCE | 273.75USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |