中国
FUJIAN SHENGJIE SANITARY PRODUCTS CO., LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
12,868,509.20
交易次数
5,445
平均单价
2,363.36
最近交易
2025/02/28
FUJIAN SHENGJIE SANITARY PRODUCTS CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,FUJIAN SHENGJIE SANITARY PRODUCTS CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 12,868,509.20 ,累计 5,445 笔交易。 平均单价 2,363.36 ,最近一次交易于 2025/02/28。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-11-24 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và PHáT TRIểN DịCH Vụ TRườNG PHáT | Tã giấy trẻ em hiệu Angel Yubest size XL, loại dán, bề mặt tiếp xúc bằng vải không dệt, dùng 1 lần, 72 miếng/ túi. NSX: FUJIAN SHENGJIE SANITARY PRODUCTS CO., LTD. Hàng mới 100% | 50.00BAG | 183.00USD |
2021-01-06 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU ANH MINH | Tã giấy trẻ em hiệu Night Yubest size XL, loại quần, bề mặt tiếp xúc bằng vải không dệt, dùng 1 lần, 68 miếng/ túi. NSX: FUJIAN SHENGJIE SANITARY PRODUCTS CO., LTD. Hàng mới 100% | 500.00BAG | 1050.00USD |
2019-10-21 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và PHáT TRIểN DịCH Vụ TRườNG PHáT | Tã giấy trẻ em hiệu Yubest Natural size M, loại dán, bề mặt tiếp xúc bằng vải không dệt, dùng 1 lần, 108 miếng/ túi. NSX: FUJIAN SHENGJIE SANITARY PRODUCTS CO., LTD. Hàng mới 100% | 750.00BAG | 2790.00USD |
2020-03-05 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và PHáT TRIểN DịCH Vụ TRườNG PHáT | Tã giấy trẻ em hiệu Angel Yubest size L, loại quần, bề mặt tiếp xúc bằng vải không dệt, dùng 1 lần, 78 miếng/ túi. NSX: FUJIAN SHENGJIE SANITARY PRODUCTS CO., LTD. Hàng mới 100% | 440.00BAG | 1020.80USD |
2019-12-12 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và PHáT TRIểN DịCH Vụ TRườNG PHáT | Tã giấy trẻ em hiệu Gold Yubest size M, loại dán, bề mặt tiếp xúc bằng vải không dệt, dùng 1 lần, 84 miếng/ túi. NSX: FUJIAN SHENGJIE SANITARY PRODUCTS CO., LTD. Hàng mới 100% | 320.00BAG | 806.40USD |
2020-03-25 | CôNG TY TNHH BENYO VIệT NAM | Bỉm em bé, loại bỉm quần size XL, nhãn hiệu Bejoyle, hàng mới 100% | 980.00PKG | 4249.18USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |