中国
SHIJIAZHUANG IRON AND STEEL CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,727,602.19
交易次数
51
平均单价
33,874.55
最近交易
2021/11/12
SHIJIAZHUANG IRON AND STEEL CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHIJIAZHUANG IRON AND STEEL CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,727,602.19 ,累计 51 笔交易。 平均单价 33,874.55 ,最近一次交易于 2021/11/12。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-08-18 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và PHáT TRIểN LậP PHươNG | Thép hợp kim Cr, Mo, dạng thanh tròn trơn đặc, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn,đk danh nghĩa 15mm, dài 5.8m,Cr(0.96-1.15)%,Mo:(0.161-0.206) Mác: SCM440, JIS G4053:2008, mới 100% | 14666.00KGM | 8872.93USD |
2021-11-12 | CôNG TY TNHH SảN XUấT KINH DOANH TRườNG TíN | Thép hợp kim, cán nóng, dạng thanh tròn SCM440 D15mmxL5800mm, hàm lượng C~0.39%, Cr~1.04%, Mo~0.20%, dùng để sản xuất kìm. Hàng mới 100% | 11237.00KGM | 11911.22USD |
2020-10-08 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư Và PHáT TRIểN NăNG LượNG HOàNG LONG | Thép hợp kim Cr, Mo, dạng thanh tròn trơn đặc, chưa g/c quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn đk danh nghĩa 24mm,dài 5.8m,Cr: 0.98-0.99%,Mo:0.166-% Mác : SCM435, t/c JIS G4053:2008, mới 100% | 118742.00KGM | 70651.49USD |
2020-01-31 | CôNG TY TNHH NAKAGAWA SPECIAL STEEL VIệT NAM | Thanh thép tròn dùng trong cơ khí chế tạo mã S35C, kích thước 48x2000 (mm). Hàng mẫu. Mới 100% | 7.00PCE | 70.00USD |
2021-04-28 | CôNG TY TNHH NAKAGAWA SPECIAL STEEL VIệT NAM | Thép không hợp kim dạng thanh tròn, đường kính 20mm, dài 1425mm, cán nóng dùng cho cơ khí chế tạo, chưa được tráng phủ hoặc mạ. Ncc: SHIJIAZHUANG IRON AND STEEL CO.,LTD. Hàng mới 100% | 4.00PCE | 12.00USD |
2020-08-18 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và PHáT TRIểN LậP PHươNG | Thép hợp kim Cr, Mo, dạng thanh tròn trơn đặc, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn,đk danh nghĩa 13mm, dài 5.8m,Cr(0.96-1.15)%,Mo:(0.161-0.206)% Mác:SCM440, JIS G4053:2008, mới 100% | 14616.00KGM | 8842.68USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |