中国
HUNAN VALIN XIANGTAN IRON AND STEEL CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
63,265,019.74
交易次数
1,376
平均单价
45,977.49
最近交易
2022/04/26
HUNAN VALIN XIANGTAN IRON AND STEEL CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HUNAN VALIN XIANGTAN IRON AND STEEL CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 63,265,019.74 ,累计 1,376 笔交易。 平均单价 45,977.49 ,最近一次交易于 2022/04/26。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-02-01 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI CITICOM | Thép cơ khí chế tạo hợp kim Ti (Ti>=0.05%), dạng thanh tròn trơn, cán nóng, S45C-TI, Dia: 27mm x 6000mm, tiêu chuẩn JIS G4051. Hàng mới 100% (mã HS: 98110010) | 30086.00KGM | 22383.98USD |
2019-12-10 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI CITICOM | Thép cơ khí chế tạo hợp kim Ti, dạng thanh thẳng có mặt cắt ngang hình tròn, chưa gia công quá mức cán nóng, S20C-TI,Dia: 160mm x 6000mm, h/l Ti>0.05%, tc JIS G4051. Hàng mới 100% (mã HS: 98110010) | 8358.00KGM | 4011.84USD |
2020-06-16 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI CITICOM | Thép cơ khí chế tạo hợp kim Ti (Ti>=0.05%), dạng thanh tròn trơn, cán nóng, S45C-TI, Dia: (40;50;55;60;85;90;100;110;125;130;140;150;160)mm x 6000mm, tiêu chuẩn JIS G4051. Mới 100% (mã HS: 98110010) | 465510.00KGM | 215996.64USD |
2021-04-29 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI CITICOM | Thép cơ khí chế tạo hợp kim Ti (Ti>=0.05%), dạng thanh tròn trơn, cán nóng, S45C-TI, Dia: 190mm x 6000mm, tiêu chuẩn JIS G4051. Hàng mới 100% (mã HS: 98110010) | 29448.00KGM | 22969.44USD |
2021-05-06 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI CITICOM | Thép cơ khí chế tạo hợp kim Ti (Ti>=0.05%), dạng thanh tròn trơn, cán nóng, S45C-TI, Dia: 52mm x 6000mm, tiêu chuẩn JIS G4051. Hàng mới 100% (mã HS: 98110010) | 15592.00KGM | 13400.70USD |
2021-05-06 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI CITICOM | Thép cơ khí chế tạo hợp kim Ti (Ti>=0.05%), dạng thanh tròn trơn, cán nóng, S45C-TI, Dia: 25mm x 6000mm, tiêu chuẩn JIS G4051. Hàng mới 100% (mã HS: 98110010) | 20074.00KGM | 17252.80USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |