中国
DONGFENG AUTOMOBILE CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
21,493,376.12
交易次数
49
平均单价
438,640.33
最近交易
2021/12/29
DONGFENG AUTOMOBILE CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,DONGFENG AUTOMOBILE CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 21,493,376.12 ,累计 49 笔交易。 平均单价 438,640.33 ,最近一次交易于 2021/12/29。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-08-14 | CôNG TY TNHH ô Tô ĐôNG PHONG VIệT NAM | ô tô xitec phun nước rửa đường,nhãn hiệu Dongfeng,model CSC5090GSS3,ĐC diezel CS 115kw,TCKT euro 5,tổng TT 9345kg,Tự trọng 4150kg,lốp 8.25R16, 4x2, cabin đơn,mới 100%TQSX 2020 tay lái thuận,bồn 5m3 | 5.00PCE | 552500.00CNY |
2021-11-12 | CôNG TY TNHH ô Tô ĐôNG PHONG VIệT NAM | ô tô xitec phun nước rửa đường,nhãn hiệu Dongfeng,model CSC5090GSS3,ĐC diezel CS 115kw,TCKT euro 5,tổng TT 9345kg,Tự trọng 4150kg,lốp 8.25R16, 4x2, cabin đơn,mới 100%TQSX 2021 tay lái thuận,bồn 5m3 | 3.00UNIT | 318000.00CNY |
2020-04-08 | CôNG TY TNHH ô Tô ĐôNG PHONG VIệT NAM | ô tô xitec phun nước rửa đường,nhãn hiệu Dongfeng,model CSC5090GSS3,ĐC diezel CS 115kw,TCKT euro 5,tổng TT 9345kg,Tự trọng 4150kg,lốp 8.25R16, 4x2, cabin đơn,mới 100%TQSX 2020 tay lái thuận,bồn 5m3 | 3.00PCE | 331500.00CNY |
2021-05-15 | CôNG TY TNHH ô Tô ĐôNG PHONG VIệT NAM | ô tô xitec phun nước rửa đường,nhãn hiệu Dongfeng,model CSC5090GSS3,ĐC diezel CS 115kw,TCKT euro 5,tổng TT 9345kg,Tự trọng 4150kg,lốp 8.25R16, 4x2, cabin đơn,mới 100%TQSX 2021 tay lái thuận,bồn 5m3 | 5.00PCE | 552500.00CNY |
2020-10-16 | CôNG TY TNHH ô Tô ĐôNG PHONG VIệT NAM | ô tô chở rác, có cơ cấu ép rác,hiệu DONGFENG,model CSC5072ZZZ6,TT 4650kg,TTL 7360kg,Đc diezel CS 75kw,TCKT euro 5,cabin đơn,lốp7.00R15,4X2,mới 100% TQSX 2020,tay lái thuận | 2.00PCE | 369938.06CNY |
2020-09-28 | CôNG TY TNHH ô Tô ĐôNG PHONG VIệT NAM | ô tô xitec phun nước rửa đường,nhãn hiệu Dongfeng,model CSC5090GSS3,ĐC diezel CS 115kw,TCKT euro 5,tổng TT 9345kg,Tự trọng 4150kg,lốp 8.25R16, 4x2, cabin đơn,mới 100%TQSX 2020 tay lái thuận,bồn 5m3 | 1.00PCE | 110500.00CNY |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |