中国
ARLEK (WUHAN) INDUSTRY AND TRADE CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,769,094.00
交易次数
58
平均单价
47,743.00
最近交易
2025/09/04
ARLEK (WUHAN) INDUSTRY AND TRADE CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ARLEK (WUHAN) INDUSTRY AND TRADE CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 2,769,094.00 ,累计 58 笔交易。 平均单价 47,743.00 ,最近一次交易于 2025/09/04。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-09-30 | CôNG TY TNHH ôTô HOàNG GIA | Ô tô xi téc phun nước rửa đường,tưới cây,6x4, hiệu:DONGFENG, Model: CSC5250GPSD13,TT:10670KG,TTLCT:24000KG,d/t bồn 13,2m3,tay lái thuận,lốp 11.00R20,cabin đơn,đ/c Diezel CS 199KW,TQSX mới 100% năm2020 | 1.00UNIT | 37500.00USD |
| 2021-02-04 | CôNG TY TNHH ôTô HOàNG GIA | Ô tô xi téc phun nước rửa đường,tưới cây,6x4, hiệu:DONGFENG,Model: CSC5250GPSD13,TT:10670KG,TTLCT:24000KG,d/t bồn 13,2m3,tay lái thuận,lốp 11.00R20,cabin đơn,đ/c Diezel CS 199KW,TQSX mới 100% năm 2021 | 1.00UNIT | 37500.00USD |
| 2021-04-07 | CôNG TY TNHH ôTô HOàNG GIA | Ô tô xi téc phun nước rửa đường,6x4,hiệu DONGFENG,Model:CSC5251GSSD,TT:10870KG,TTLCT:24000KG,dung tích bồn 13m3,tay lái thuận,lốp 11.00R20,cabin đơn,động cơ Diezel CS 199KW,mới 100%TQSX năm 2021 | 2.00UNIT | 83360.00USD |
| 2020-07-22 | CôNG TY TNHH ôTô HOàNG GIA | Ô tô xi téc phun nước rửa đường,tưới cây4x2 hiệu DONGFENG,Model:SLA5161GPSDFL8,TT6605KG,TTLCT15800KG,d/t bồn 9m3,tay lái thuận,lốp 10.00R20,cabin đơn,đ/c Diezel CS 132KW,TC Euro5,TQSX mới 100% năm2020 | 3.00UNIT | 71100.00USD |
| 2020-05-19 | CôNG TY TNHH ôTô HOàNG GIA | Ô tô xi téc phun nước rửa đường,tưới cây4x2 hiệu DONGFENG,Model:SLA5161GPSDFL8,TT6605KG,TTLCT15800KG,d/t bồn 9m3,tay lái thuận,lốp 10.00R20,cabin đơn,đ/c Diezel CS 132KW,TC Euro5,TQSX mới 100% năm2020 | 3.00UNIT | 71100.00USD |
| 2020-06-11 | CôNG TY TNHH ôTô HOàNG GIA | Ô tô xi téc phun nước rửa đường,6x4,hiệu DONGFENG,Model:DFZ5258GPSSZ5D,TT:10500KG,TTLCT:23830KG,dt bồn 13,2m3,tay lái thuận,lốp 11.00R20,cabin đơn,đ/c Diezel CS 177KW,TC Euro 5,mới 100% TQSX năm 2020 | 1.00UNIT | 36600.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |