中国
ARLEK (WUHAN) INDUSTRY AND TRADE CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,706,004.00
交易次数
56
平均单价
48,321.50
最近交易
2024/12/28
ARLEK (WUHAN) INDUSTRY AND TRADE CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ARLEK (WUHAN) INDUSTRY AND TRADE CO., LTD在中国市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 2,706,004.00 ,累计 56 笔交易。 平均单价 48,321.50 ,最近一次交易于 2024/12/28。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-01-13 | VINH PHAT AUTO PRO CO LTD | Other Automotive spray water washing water, watering, 8x4, brand: Dongfeng, Model: CSC5310GSS5, TT: 12870KG, TTLCT: 30000KG, D / T Tank 17M3, Througher, Tire 11.00R20, Single Cabin, D / C Diezel CS 228KW, TQSX new 100% in 2021 | 2.00UNIT | 88520.00USD |
2020-05-19 | CôNG TY TNHH ôTô HOàNG GIA | Ô tô xi téc phun nước rửa đường,tưới cây4x2 hiệu DONGFENG,Model:SLA5161GPSDFL8,TT6605KG,TTLCT15800KG,d/t bồn 9m3,tay lái thuận,lốp 10.00R20,cabin đơn,đ/c Diezel CS 132KW,TC Euro5,TQSX mới 100% năm2020 | 3.00UNIT | 71100.00USD |
2021-12-02 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU VĩNH PHú | Máy gia công Cắt kim loại bằng tia Laser, GF PLUS 2000-6025.K.thước máy sau lắp đặt 15x3.5x2.5 (m).Model GF6025-TUBE.Series C7565.Do cty WUHAN HUAGONG INTERNATIONAL DEVELOPMENT sxnăm2021 tạiTQ,mới100% | 1.00PCE | 141000.00USD |
2020-01-14 | CôNG TY TNHH ôTô HOàNG GIA | Ô tô xi téc phun nước rửa đường,6x4,hiệu DONGFENG,Model:DFZ5258GPSSZ5D,TT:10500KG,TTLCT:23830KG,dt bồn 13,2m3,tay lái thuận,lốp 11.00R20,cabin đơn,đ/c Diezel CS 177KW,TC Euro 5,mới 100% TQSX năm 2020 | 1.00UNIT | 34600.00USD |
2024-12-28 | VINH PHAT AUTO TRADING&PRODUCTION COMPANY LTD | Vacuum pump for installation on fire truck engine, model HSB-001-D, operated by battery (battery not included), capacity 2.1kW, voltage 12V, 100% new | 10.00Unit | 12160.00USD |
2021-01-14 | CôNG TY TNHH ôTô HOàNG GIA | Ô tô xi téc phun nước rửa đường,6x4,hiệu DONGFENG,Model:CSC5251GSSD,TT:10870KG,TTLCT:24000KG,dung tích bồn 13m3,tay lái thuận,lốp 11.00R20,cabin đơn,động cơ Diezel CS 199KW,mới 100%TQSX năm 2021 | 1.00UNIT | 37500.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |