中国
JIANLONG BEIMAN SPECIAL STEEL CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
730,710.09
交易次数
16
平均单价
45,669.38
最近交易
2023/01/02
JIANLONG BEIMAN SPECIAL STEEL CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,JIANLONG BEIMAN SPECIAL STEEL CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 730,710.09 ,累计 16 笔交易。 平均单价 45,669.38 ,最近一次交易于 2023/01/02。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2023-01-02 | НАО ГИДРОМАШ ИМ. В.И.ЛУЗЯНИНА | BARS AND RODS OR ALLOY STEEL OTHER THAN STAINLESS STEEL, ONLY HOT-ROLLED, HOT-DRAWN OR HOT-EXTRUDED, OF CIRCULAR CROSS-SECTION, OF A DIAMETER OF < 80 MM (OTHER THAN OF HIGH-SPEED STEEL, SILICO-MANGANESE STEEL, TOOL STEEL AND ARTICLES OF SUBHEADING 7228... | 未公开 | 20805.28USD |
2020-02-21 | CôNG TY TNHH CôNG NGHệ PHú AN BìNH | Thép hợp kim cơ khí chế tạo 42CRMO,cán nóng,dạng thanh mặt cắt ngang hình tròn,kích thước phi 85, 30 dài 5800mm.Hàng mới 100%, hãng sx: Jianlong Beiman Special Steel Co., Ltd.Hợp kim Cr: 0.9~1.2 | 17450.00KGM | 10295.50USD |
2019-07-16 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN XUấT NHậP KHẩU THéP ĐồNG TâM | Thép thanh tròn hợp kim cán nóng, chứa Ti, không dùng trong xây dựng, hàng mới 100%.TC ASTM A 576,mác 1020, S20C -Ti, ĐK 30 - 42mm, dài 6m, Thuộc chương 9811000, | 209350.00KGM | 110955.50USD |
2023-01-02 | НАО ГИДРОМАШ ИМ. В.И.ЛУЗЯНИНА | BARS AND RODS OF ALLOY STEEL OTHER THAN STAINLESS STEEL, ONLY HOT-ROLLED, HOT-DRAWN OR HOT-EXTRUDED, OF CIRCULAR CROSS-SECTION, OF A DIAMETER OF >= 80 MM (OTHER THAN OF HIGH-SPEED STEEL, SILICO-MANGANESE STEEL, TOOL STEEL, ARTICLES OF SUBHEADING 7228.3... | 未公开 | 58405.33USD |
2020-02-21 | CôNG TY TNHH CôNG NGHệ PHú AN BìNH | Thép hợp kim cơ khí chế tạo 42CRMO,cán nóng,dạng thanh mặt cắt ngang hình tròn,kích thước phi 85, 30 dài 5800mm.Hàng mới 100%, hãng sx: Jianlong Beiman Special Steel Co., Ltd.Hợp kim Cr: 0.9~1.2 | 17450.00KGM | 10295.50USD |
2019-07-16 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN XUấT NHậP KHẩU THéP ĐồNG TâM | Thép thanh tròn hợp kim cán nóng, chứa Ti, không dùng trong xây dựng, hàng mới 100%.TC ASTM A 576,mác 1020, S20C -Ti, ĐK 32 - 45mm, dài 6m, Thuộc chương 9811000, | 291205.00KGM | 160162.75USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |