新加坡
C-PHARMACHEM PTE.LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
920,160.00
交易次数
17
平均单价
54,127.06
最近交易
2021/06/10
C-PHARMACHEM PTE.LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,C-PHARMACHEM PTE.LTD在新加坡市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 920,160.00 ,累计 17 笔交易。 平均单价 54,127.06 ,最近一次交易于 2021/06/10。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-05-11 | CôNG TY Cổ PHầN THàNH NHơN | Chất bổ sung thức ăn chăn nuôi : VC ASCORBIC ACID REGULAR ( vitamin C ). Lot: HPD2003131, HPB2003174, sx: 03/2020, hsd: 03/2023, nsx: DSM jiangshan pharmaceutical (jiangsu) co.,ltd. | 5000.00KGM | 15000.00USD |
2020-05-11 | CôNG TY Cổ PHầN THàNH NHơN | Chất bổ sung thức ăn chăn nuôi : VC ASCORBIC ACID REGULAR ( vitamin C ). Lot: HPD2003131, HPB2003174, sx: 03/2020, hsd: 03/2023, nsx: DSM jiangshan pharmaceutical (jiangsu) co.,ltd. | 5000.00KGM | 15000.00USD |
2020-05-22 | CôNG TY Cổ PHầN THàNH NHơN | Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : AMOXICILLIN TRIHYDRATE POWDER. Lot: XQ2003117/3118/3119/3120/3122, sx: 03/2020, hsd: 02/2024, nsx: Sinopharm weiqida pharmaceutical co.,ltd.( Mục 1 - GP 700 ) | 7000.00KGM | 153300.00USD |
2021-03-06 | CôNG TY Cổ PHầN THàNH NHơN | Chất bổ sung thức ăn chăn nuôi : VC ASCORBIC ACID REGULAR ( VITAMIN C ). Lot: HPB2101245/248/249/250/252/253/255, sx: 01/2021, hsd: 01/2024, nsx: DSM Jiangshan pharmaceutical (jiangsu) co.,ltd | 18000.00KGM | 99000.00USD |
2020-11-28 | CôNG TY Cổ PHầN THàNH NHơN | Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : AMOXICILLIN TRIHYDRATE POWDER. Lot: 6020122011015, sx: 11/2020, hsd: 11/2023, nsx: Henan lvyyuan pharmaceutical co.,ltd. ( Mục 16, GP 0934 ) | 2000.00KGM | 39400.00USD |
2021-04-27 | CôNG TY Cổ PHầN THàNH NHơN | Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : AMOXICILLIN TRIHYDRATE POWDER. Lot: 5012103171003/171004/181008/181009/181011, sx:03/2021, hsd: 02/2025, nsx: North china pharmaceutical group. (Mục 5, GP 0366) | 3000.00KGM | 76950.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |