新加坡
INTERNATIONAL TRADING SUPPLY CHAIN (SINGAPORE) PTE.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
151,639.77
交易次数
35
平均单价
4,332.56
最近交易
2020/01/08
INTERNATIONAL TRADING SUPPLY CHAIN (SINGAPORE) PTE.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,INTERNATIONAL TRADING SUPPLY CHAIN (SINGAPORE) PTE.,LTD在新加坡市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 151,639.77 ,累计 35 笔交易。 平均单价 4,332.56 ,最近一次交易于 2020/01/08。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-11-30 | CôNG TY TNHH THươNG MạI D-MART | Da nhân tạo thành phần 30% Polyester,70% PVC.Rộng137cm,50m/cuộn,dày 0.7mm,đã được ngâm tẩm, tráng phủ mặt ngoài mắt thường nhìn thấy được.Không hiệu. định lượng 455g/m2 :. Hàng mới 100% | 2527.00MTR | 1263.50USD |
2019-03-10 | CôNG TY TNHH THươNG MạI D-MART | Da nhân tạo thành phần 30% Polyester,70% PVC.Rộng 1.4m,50m/cuộn,dày 0.7mm. định lượng 455g/m2Model, VN-02/2018 , NSX : Youxi zhong Xiang Industry and Trade CO.,LTD. Hàng mới 100% | 2064.00MTR | 1052.64USD |
2019-03-10 | CôNG TY TNHH THươNG MạI D-MART | Da nhân tạo thành phần 30% Polyester,70% PVC.Rộng 1.4m,50m/cuộn,dày 0.7mm. định lượng 455g/m2 : model,VN-01/2018 , NSX : Youxi zhong Xiang Industry and Trade CO.,LTD. Hàng mới 100% | 8814.00MTR | 4318.86USD |
2019-09-03 | CôNG TY TNHH THươNG MạI D-MART | Da nhân tạo thành phần 30% Polyester,70% PVC.Rộng137cm,60m/cuộn,dày 0.7mm,đã được ngâm tẩm,tráng phủ plastic. định lượng 455g/m2 : model,VN-02/2019,NSX:DTK (FOSHAN) LEATHER CO., LTD. Hàng mới 100% | 8210.00MTR | 4022.90USD |
2020-01-08 | CôNG TY TNHH THươNG MạI D-MART | Da nhân tạo thành phần 30% Polyester,70% PVC.Rộng137cm,50m/cuộn,dày 0.7mm,đã được ngâm tẩm, tráng phủ mặt ngoài mắt thường nhìn thấy được.Không hiệu. định lượng 455g/m2 :. Hàng mới 100% | 1956.00MTR | 978.00USD |
2020-01-08 | CôNG TY TNHH THươNG MạI D-MART | Da nhân tạo thành phần 30% Polyester,70% PVC.Rộng137cm,50m/cuộn,dày 0.7mm,đã được ngâm tẩm, tráng phủ mặt ngoài mắt thường nhìn thấy được.Không hiệu. định lượng 455g/m2 :. Hàng mới 100% | 1450.00MTR | 725.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |