中国
CHOSUN REFRACTORIES CO., LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
20,489,337.53
交易次数
872
平均单价
23,496.95
最近交易
2025/02/26
CHOSUN REFRACTORIES CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,CHOSUN REFRACTORIES CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 20,489,337.53 ,累计 872 笔交易。 平均单价 23,496.95 ,最近一次交易于 2025/02/26。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-07-17 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN POSCO SS VINA | Gạch chịu lửa(chứa 45%nhôm oxit, 33% magie oxit), chịu1760 độ c, dùng cho đáy thùng rót-Ladle trong quá trình đúc thép, size: 250H x 150L x 80W, mới 100% -Shaped Refractory BRICK UCS-8K 25/0-Q4290855 | 2304.00PCE | 22256.64USD |
2022-12-20 | POSCO YAMATO VINA STEEL JOINT STOCK COMPANY | Th.readed steel bolt, diameter: 12mm x length: 35mm used to tighten the parts of the sliding door set_Furnace Accessories BOLT, 100% new | 100.00Pieces | 45.00USD |
2021-12-21 | CôNG TY Cổ PHầN THéP POSCO YAMATO VINA | Gạch chịu lửa (chứa 78.75% Magie oxit), dùng cho tường thùng rót-Ladle trong quá trình đúc thép, chịu 1760 độ C/Shaped refractories BRICK YGM-15S1 LW231-Q4290269 | 5120.00PCE | 81510.40USD |
2023-10-04 | L&T SPECIAL STEELS AND HEAVY FORGINGS PRIVATE LIMI | Refractory bricks, blocks, tiles and similar refractory ceramic constructional goods containing, by weight, > 50% alumina, silica or a mixture or compound of these products (excl. those of siliceous fossil meals or similar siliceous earths): Other PONY... | 0.07MTS | 298.37USD |
2021-08-03 | CôNG TY Cổ PHầN THéP POSCO YAMATO VINA | Gạch chịu lửa (chứa 78.6% Magie oxit), dùng cho tường thùng rót-Ladle trong quá trình đúc thép, chịu 1760 độ C, 230H x 230L x 70W x 80W, mới 100% -Shaped refractories BRICK YGM-15S1 LW201-Q4290851 | 4800.00PCE | 57744.00USD |
2020-02-25 | CôNG TY Cổ PHầN POSCO SS VINA | Gạch chịu lửa (chứa 62.56% nhôm oxit),1760 độc, dùng đặt vào góc của thùng trung gian phục vụ cho quá trình đúc thép lỏng, 230L X 150H X 100W, mới 100% -Shaped Refractory Brick UCS-2I - Q4316744 | 5760.00PCE | 58867.20USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |