中国
TANGSHAN ZHENGLIN TRADING CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
15,487,949.80
交易次数
388
平均单价
39,917.40
最近交易
2020/07/23
TANGSHAN ZHENGLIN TRADING CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,TANGSHAN ZHENGLIN TRADING CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 15,487,949.80 ,累计 388 笔交易。 平均单价 39,917.40 ,最近一次交易于 2020/07/23。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-08-29 | CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHIệP CIMEXCO | Thép góc 2 cạnh bằng nhau (hình chữ L), hợp kim, cán nóng, Jis G3101-3192, SS400 (hàm lượng Bo lớn hơn hoặc bằng 0.0008%), mới 100%, kích thước 75*75*6MM, chiều dài 12000MM | 271260.00KGM | 140241.42USD |
2019-08-01 | CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHIệP CIMEXCO | Thép góc 2 cạnh bằng nhau, mặt cắt ngang hình chữ L, hợp kim, cán nóng, Jis G3101-3192, SS400 (hàm lượng Bo lớn hơn hoặc bằng 0.0008%), mới 100%, kích thước 80*80*6MM, chiều dài 12000MM | 262210.00KGM | 142380.03USD |
2019-02-19 | CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHIệP CIMEXCO | Thép góc 2 cạnh bằng nhau (hình chữ L), hợp kim, cán nóng, Jis G3101-3192, SS400 (hàm lượng Bo lớn hơn hoặc bằng 0.0008%), mới 100%, kích thước 80*80*6MM, chiều dài 12000MM | 26350.00KGM | 14097.25USD |
2019-08-01 | CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHIệP CIMEXCO | Thép góc 2 cạnh bằng nhau, mặt cắt ngang hình chữ L, hợp kim, cán nóng, Jis G3101-3192, SS400 (hàm lượng Bo lớn hơn hoặc bằng 0.0008%), mới 100%, kích thước 90*90*7MM, chiều dài 12000MM | 58690.00KGM | 31868.67USD |
2019-06-07 | CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHIệP CIMEXCO | Thép góc 2 cạnh bằng nhau, hợp kim, cán nóng, Jis G3101-3192, SS400 (hàm lượng Bo lớn hơn hoặc bằng 0.0008%), mới 100%, kích thước 100*100*10MM, chiều dài 12000MM | 107280.00KGM | 59540.40USD |
2019-08-01 | CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHIệP CIMEXCO | Thép góc 2 cạnh bằng nhau, mặt cắt ngang hình chữ L, hợp kim, cán nóng, Jis G3101-3192, SS400 (hàm lượng Bo lớn hơn hoặc bằng 0.0008%), mới 100%, kích thước 75*75*6MM, chiều dài 11000MM | 14470.00KGM | 7857.21USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |