中国
KLEADER (HONGKONG) INTERNATIONAL GROUP CO., LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
15,403,348.58
交易次数
244
平均单价
63,128.48
最近交易
2025/05/19
KLEADER (HONGKONG) INTERNATIONAL GROUP CO., LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,KLEADER (HONGKONG) INTERNATIONAL GROUP CO., LIMITED在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 15,403,348.58 ,累计 244 笔交易。 平均单价 63,128.48 ,最近一次交易于 2025/05/19。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-04-23 | CôNG TY Cổ PHầN VIễN THôNG ĐIệN Tử VINACAP | Băng thép tráng PE 2 mặt, dạng dải, không hợp kim, cán phẳng,dùng để sản xuất cáp quang, chiều dầy 0.25mm (chiều dày thép: 0.15mm, chiều dày lớp tráng: 0.05mm ở mỗi mặt), bản rộng 33mm. Hàng mới 100%. | 2339.40KGM | 2807.28USD |
2021-08-03 | CôNG TY Cổ PHầN VIễN THôNG ĐIệN Tử VINACAP | Băng thép tráng PE 2 mặt, bề mặt không phủ sơn, hàm lượng C: 0.03%, dạng dải, không hợp kim, cán phẳng, dùng để sx cáp quang, dày 0.20m, rộng 22mm,t/c:YD/T723.3-2007.Mới 100%. | 1987.30KGM | 3756.00USD |
2020-11-03 | CôNG TY Cổ PHầN VIễN THôNG ĐIệN Tử VINACAP | Băng thép tráng PE 2 mặt, bề mặt không phủ sơn, hàm lượng C: 0.03%, dạng dải, không hợp kim, cán phẳng,dùng để sản xuất cáp quang, dày 0.20mm , rộng 24mm. Mới 100%. | 3204.60KGM | 3941.66USD |
2019-10-01 | CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị BưU ĐIệN | Băng thép không hợp kim cán phẳng đã tráng nhựa 2 mặt 0,05mm/mặt, KT 0,15mm* 22mm* dài (2200 - 2400m/cuộn) (bề mặt không được sơn), Hàng mới 100%, xuất xứ China. | 39298.80KGM | 44407.65USD |
2020-11-03 | CôNG TY Cổ PHầN VIễN THôNG ĐIệN Tử VINACAP | Băng thép tráng PE 2 mặt, bề mặt không phủ sơn, hàm lượng C: 0.03%, dạng dải, không hợp kim, cán phẳng,dùng để sản xuất cáp quang, dày 0.20mm, rộng29mm. Mới 100%. | 2212.00KGM | 2720.76USD |
2019-01-29 | CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị BưU ĐIệN | Băng thép không hợp kim cán phẳng đã tráng nhựa 2 mặt 0,05mm/mặt, KT 0,15mm* 22mm* dài (2200 - 2400m/cuộn).. Hàng mới 100%, do Kleader/China sản xuất. | 19640.90KGM | 23569.08USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |