中国
KLEADER( HONGKONG) INTERNATIONAL GROUP CO., LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,474,416.33
交易次数
132
平均单价
11,169.82
最近交易
2022/10/28
KLEADER( HONGKONG) INTERNATIONAL GROUP CO., LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,KLEADER( HONGKONG) INTERNATIONAL GROUP CO., LIMITED在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,474,416.33 ,累计 132 笔交易。 平均单价 11,169.82 ,最近一次交易于 2022/10/28。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-06-30 | CôNG TY TNHH CúP VàNG | Băng thép phủ PE 2 mặt không phủ sơn bề mặt, dạng dải, không hợp kim, mã: AH8015, dùng để sx cáp quang,dày 0.25mm,rộng 610mm,hàm lượng C: 0.03%, tiêu chuẩn:YD/T 723.3-2007, cán nguội. Hàng mới 100% | 1804.00KGM | 1849.10USD |
2021-01-04 | CôNG TY TNHH CúP VàNG | Băng thép phủ PE 2 mặt không phủ sơn bề mặt, dạng dải, không hợp kim, mã: AH8015, dùng để sx cáp quang,dày 0.25mm,rộng 23mm,hàm lượng C: 0.03%, tiêu chuẩn:YD/T 723.3-2007, cán nguội. Hàng mới 100% | 20765.00KGM | 25956.25USD |
2019-01-09 | CôNG TY TNHH CúP VàNG | Băng thép(cán nóng) phủ PE 2 mặt, dạng dải, không hợp kim, mã: AH9015, dùng để sản xuất cáp quang, chiều dày 0.25mm, bản rộng: 26mm,hàm lượng C: 0.03%, tiêu chuẩn: YD/T 723.3-2007. Hàng mới 100% | 13102.00KGM | 18604.84USD |
2019-05-07 | CôNG TY TNHH CúP VàNG | Băng thép phủ PE 2 mặt, dạng dải, không hợp kim, mã: AH8010, dùng để sản xuất cáp quang, chiều dày 0.2mm, bản rộng: 33mm,hàm lượng C: 0.03%, tiêu chuẩn: YD/T 723.3-2007. Hàng mới 100% | 7560.70KGM | 9980.12USD |
2021-07-21 | CôNG TY TNHH CúP VàNG | Băng thép phủ PE 2 mặt không phủ sơn bề mặt, dạng dải, không hợp kim, mã: AH8015, dùng để sx cáp quang,dày 0.25mm,rộng 38mm,hàm lượng C: 0.03%, tiêu chuẩn:YD/T 723.3-2007, cán nguội. Hàng mới 100% | 4109.20KGM | 7643.11USD |
2022-01-26 | GCCOM LTD | PE 2-sided coated steel tape without coating surface paint, strip, non-alloy, code: AH8015, used to sx optical cable, thick 0.25mm, 36mm wide, C: 0.03%, standard: YD / T 723.3 -2007. New 100% | 4962.30KGM | 9081.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |