中国
SHANGHAI WANGXUN NEW MATERIAL CO., LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
171,190.12
交易次数
20
平均单价
8,559.51
最近交易
2021/08/06
SHANGHAI WANGXUN NEW MATERIAL CO., LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHANGHAI WANGXUN NEW MATERIAL CO., LIMITED在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 171,190.12 ,累计 20 笔交易。 平均单价 8,559.51 ,最近一次交易于 2021/08/06。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-04-13 | CôNG TY Cổ PHầN DâY Và CáP SACOM | Thép lá mỏng được phủ plastic khổ 14mm có chiều dày 0,15mm (đã trừ phần bồi) - Dùng trong sản xuất cáp quang - Hàng mới 100% - Hàng đã PTPL theo kết quả số 2004/TB-PTPL, ngày 29/08/2014. | 1812.00KGM | 2174.40USD |
2020-12-25 | CôNG TY Cổ PHầN DâY Và CáP SACOM | Thép lá mỏng được phủ plastic khổ 30mm có chiều dày 0,15mm (đã trừ phần bồi) - Dùng trong sản xuất cáp quang - Hàng mới 100% - Hàng đã PTPL theo kết quả số 2004/TB-PTPL, ngày 29/08/2014. | 3857.40KGM | 4821.75USD |
2020-12-25 | CôNG TY Cổ PHầN DâY Và CáP SACOM | Thép lá mỏng được phủ plastic khổ 14mm có chiều dày 0,15mm (đã trừ phần bồi) - Dùng trong sản xuất cáp quang - Hàng mới 100% - Hàng đã PTPL theo kết quả số 2004/TB-PTPL, ngày 29/08/2014. | 1944.40KGM | 2430.50USD |
2021-03-12 | CôNG TY Cổ PHầN DâY Và CáP SACOM | Thép lá mỏng được phủ plastic khổ 25mm có chiều dày 0,15mm (đã trừ phần bồi) - Dùng trong sản xuất cáp quang - Hàng mới 100% - Hàng đã PTPL theo kết quả số 274/TB-KĐ3, ngày 28/02/17. | 5005.70KGM | 6957.92USD |
2021-06-25 | CôNG TY Cổ PHầN DâY Và CáP SACOM | Thép lá mỏng được phủ plastic khổ 28mm có chiều dày 0,15mm (đã trừ phần bồi) - Dùng trong sản xuất cáp quang - Hàng mới 100% - Hàng đã PTPL theo kết quả số 274/TB-KĐ3, ngày 28/02/17. | 5012.00KGM | 8445.22USD |
2021-06-14 | CôNG TY Cổ PHầN DâY Và CáP SACOM | Thép lá mỏng được phủ plastic khổ 28mm có chiều dày 0,15mm (đã trừ phần bồi) - Dùng trong sản xuất cáp quang - Hàng mới 100% - Hàng đã PTPL theo kết quả số 274/TB-KĐ3, ngày 28/02/17. | 5226.80KGM | 8807.16USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |