中国香港
KLEADER (HONGKONG) INTERNATIONAL GROUP CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
864,214.73
交易次数
26
平均单价
33,239.03
最近交易
2023/08/03
KLEADER (HONGKONG) INTERNATIONAL GROUP CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,KLEADER (HONGKONG) INTERNATIONAL GROUP CO.,LTD在中国香港市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 864,214.73 ,累计 26 笔交易。 平均单价 33,239.03 ,最近一次交易于 2023/08/03。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-07-10 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THôNG TIN M3 | Băng thép không hợp kim, cán phẳng, dạng dải, tráng PE 2 mặt, chiều dày 0.25mm (dày thép:0.15mm, dày lớp tráng: 0.05mm mỗi mặt), rộng 32mm, hàm lượng Carbon <0.6% trọng lượng, hàng mới 100% | 19685.00KGM | 23818.85USD |
2019-06-08 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THôNG TIN M3 | Băng thép không hợp kim, cán phẳng, dạng dải, tráng PE 2 mặt, chiều dày 0.25mm (dày thép:0.15mm, dày lớp tráng: 0.05mm mỗi mặt), rộng 40mm, hàm lượng Carbon <0.6% trọng lượng, hàng mới 100% | 10315.00KGM | 12481.15USD |
2019-07-31 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THôNG TIN M3 | Băng thép không hợp kim, cán phẳng, dạng dải, tráng PE 2 mặt (không phủ sơn) chiều dày 0.25mm (dày thép:0.15mm, dày lớp tráng: 0.05mm mỗi mặt), rộng 32mm, hàm lượng Carbon <0.6% trọng lượng | 20279.00KGM | 24537.59USD |
2019-06-08 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THôNG TIN M3 | Băng thép không hợp kim, cán phẳng, dạng dải, tráng PE 2 mặt, chiều dày 0.25mm (dày thép:0.15mm, dày lớp tráng: 0.05mm mỗi mặt), rộng 40mm, hàm lượng Carbon <0.6% trọng lượng, hàng mới 100% | 10315.00KGM | 12481.15USD |
2022-02-22 | STERLITE TECHNOLOGIES LIMITED | Flat products of iron or non-alloy steel, of a width of >= 600 mm, hot-rolled or cold-rolled "cold-reduced", painted, varnished or coated with plastics CO-POLYMER COATED MS TAPE THICKNESS ::0.245MM WIDTH:630MM (NON GALVANIZED) | 13605.00KGS | 23128.50USD |
2022-06-28 | STERLITE TECH CABLES SOLUTIONS LIMITED | Flat-rolled products of iron or non-alloy steel, of a width of < 600 mm, hot-rolled or cold-rolled "cold-reduced", painted, varnished or coated with plastics CO-POLYMER COATED MS TAPE THICKNESS : 0.245MM WIDTH:30MM (NON GALVANIZED) | 49253.50KGS | 91611.51USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |