中国
SHENZHEN MUDA IMP &EXP CO LTD CHINA
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,061,038.00
交易次数
847
平均单价
3,613.98
最近交易
2024/08/02
SHENZHEN MUDA IMP &EXP CO LTD CHINA 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHENZHEN MUDA IMP &EXP CO LTD CHINA在中国市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 3,061,038.00 ,累计 847 笔交易。 平均单价 3,613.98 ,最近一次交易于 2024/08/02。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-06-16 | DUONG GIA XNK&TRADING LTD COMPANY | Gạch gốm ốp lát ép bán khô đã tráng men tạo hoa văn, ko hiệu,ko chống trơn trượt ,KT:600X600 mm, đóng gói 04 viên/carton.Độ hút nước lớn hơn 0.5% nhỏ hơn 10%.Mới 100%,NSX: Jarl Tile Ceramic | 1209.60MTK | 4318.00USD |
2022-09-08 | HUNG THINH TRADECO.,LTD | Glazed semi-dry pressed ceramic tiles with pattern, H&Y brand, non-slippery ,KT:32X145mm, packing 320/carton.Water absorption greater than 0.5% less than 10%. 100% New, NSX: FOSHAN PIONEER CERAMICS CO.,LTD | 405.35MTK | 689.00USD |
2022-07-25 | HUNG THINH TRADECO.,LTD | The semi -dry ceramic tiles have been enameled to create patterns, H&Y brand, non -anti -slip, KT: 20x250mm, package of 160V/carton. 100%new, NSX: Foshan Pioneer Ceramics Co., Ltd | 632.00MTK | 1074.00USD |
2022-09-17 | DUONG GIA XNK&TRADING LTD COMPANY | Glazed semi-dry pressed ceramic tiles with pattern, H&Y brand, non-slippery ,KT:32X145mm, packed 320v/carton.Water absorption greater than 0.5% less than 10%. 100% New,NSX:FOSHAN PIONEER CERAMICS CO.,LTD | 977.00MTK | 1661.00USD |
2022-06-27 | DUONG GIA XNK&TRADING LTD COMPANY | Gạch gốm ốp lát ép bán khô đã tráng men tạo hoa văn, ko hiệu,ko chống trơn trượt ,KT:150X300 mm, đóng gói 22 viên/carton.Độ hút nước lớn hơn 0.5% nhỏ hơn 10%.Mới 100%,NSX: Jarl Tile Ceramic | 445.50MTK | 891.00USD |
2022-07-07 | HUNG THINH TRADECO.,LTD | The semi -dry ceramic tiles have been enameled to create patterns, H&Y brand, non -slip anti -slip, KT: 150x900mm, package 10V/carton. Water absorption is greater than 0.5% less than 10%. 100%new, NSX: Foshan Pioneer Ceramics Co., Ltd | 703.35MTK | 2462.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |