中国
SHENZHEN MUDA IMP &EXP CO LTD CHINA
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,061,038.00
交易次数
847
平均单价
3,613.98
最近交易
2024/08/02
SHENZHEN MUDA IMP &EXP CO LTD CHINA 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHENZHEN MUDA IMP &EXP CO LTD CHINA在中国市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 3,061,038.00 ,累计 847 笔交易。 平均单价 3,613.98 ,最近一次交易于 2024/08/02。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-09-26 | HUNG THINH TRADECO.,LTD | Glazed semi-dry pressed ceramic tiles with pattern, H&Y brand, non-slip, KT900X1800mm, packed 01v/carton.Water absorption greater than 0.5% less than 10%. 100% New, NSX: FOSHAN PIONEER CERAMICS CO.,LTD | 450.36MTK | 3098.00USD |
2022-05-14 | DUONG GIA XNK&TRADING LTD COMPANY | Gạch gốm ốp lát ép bán khô đã tráng men tạo hoa văn, ko hiệu,ko chống trơn trượt ,KT:900X900 mm, đóng gói 02 viên/carton.Độ hút nước lớn hơn 0.5% nhỏ hơn 10%.Mới 100%,NSX: Jarl Tile Ceramic | 801.90MTK | 3528.00USD |
2022-08-04 | DUONG GIA XNK&TRADING LTD COMPANY | The semi -dry ceramic tiles have been enameled to create patterns, H&Y brand, non -anti -slip, KT: 150x300mm, package 22V/carton. Water absorption is greater than 0.5% less than 10%. 100%new, NSX: Foshan Pioneer Ceramics Co., Ltd | 702.90MTK | 1406.00USD |
2022-06-15 | DUONG GIA XNK&TRADING LTD COMPANY | Gạch gốm ốp lát ép bán khô đã tráng men tạo hoa văn, ko hiệu,ko chống trơn trượt ,KT:400X800 mm, đóng gói 06 viên/carton.Độ hút nước lớn hơn 0.5% nhỏ hơn 10%.Mới 100%,NSX: Jarl Tile Ceramic | 2722.56MTK | 8984.00USD |
2022-06-15 | DUONG GIA XNK&TRADING LTD COMPANY | Gạch gốm ốp lát ép bán khô đã tráng men tạo hoa văn, ko hiệu,ko chống trơn trượt ,KT:600X600 mm, đóng gói 04 viên/carton.Độ hút nước lớn hơn 0.5% nhỏ hơn 10%.Mới 100%,NSX: Jarl Tile Ceramic | 979.20MTK | 3496.00USD |
2022-09-20 | DUONG GIA XNK&TRADING LTD COMPANY | Glazed semi-dry pressed ceramic tile with pattern, H&Y brand, non-slippery ,KT:200X1200mm, packing 05v/carton.Water absorption greater than 0.5% less than 10%. 100% New,NSX:FOSHAN PIONEER CERAMICS CO.,LTD | 900.00MTK | 3420.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |