中国
QUANZHOU SUNSHINE NONWOVEN FABRIC CO., LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,190,039.48
交易次数
107
平均单价
11,121.86
最近交易
2022/03/25
QUANZHOU SUNSHINE NONWOVEN FABRIC CO., LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,QUANZHOU SUNSHINE NONWOVEN FABRIC CO., LIMITED在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,190,039.48 ,累计 107 笔交易。 平均单价 11,121.86 ,最近一次交易于 2022/03/25。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-06-06 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN DệT MAY XUấT KHẩU MAI áNH | Vải không dệt, từ sợi polypropylene, trọng lượng 25g/m2, dạng cuộn, khổ 17.5cm, màu xanh dương, dùng để may túi, quần áo bảo hộ,..., hàng mới 100%. | 15050.00KGM | 33110.00USD |
2020-09-15 | CôNG TY TNHH VPC VIệT NAM | Vải không dệt từ sợi filament tổng hợp(Vải lọc không dệt 100% poly propylen),chưa ngâm tẩm,tráng phủ,ép lớp,t.lượng:30gsm,rộng0.28m,KT:2000m/cuộn,mới 100%,nsx:QUANZHOU SUNSHINE NONWOVEN FABRIC CO.,Ltd | 2104.80KGM | 6314.40USD |
2020-06-17 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN DệT MAY XUấT KHẩU MAI áNH | Vải không dệt, từ sợi polypropylene, trọng lượng 25g/m2, dạng cuộn, khổ 17.5cm, màu trắng, dùng để may túi, quần áo bảo hộ,..., hàng mới 100%. | 2450.00KGM | 5390.00USD |
2022-03-25 | TNT MANUFACTURE TRADE IMPORT EXPORT COMPANY LTD | Weighing more than 25 g/㎡ but not more than 70 g/㎡ Nonwoven fabrics, from artificial filament, 0.19m wide, 2,000 m / roll long, quantifying 30gsm, white, 100% new goods. Used to produce medical plans, companies are committed to not selling to the marke... | 2781.60KGM | 5007.00USD |
2020-09-15 | CôNG TY TNHH VPC VIệT NAM | Vải không dệt từ sợi filament tổng hợp(Vải lọc không dệt 100% poly propylen),chưa ngâm tẩm,tráng phủ,ép lớp,t.lượng:30gsm,rộng0.28m,KT:2000m/cuộn,mới 100%,nsx:QUANZHOU SUNSHINE NONWOVEN FABRIC CO.,Ltd | 2104.80KGM | 6314.40USD |
2019-12-17 | PROMO DO IT SA DE CV | TELA NO TEJIDA SINTETICA | 1008.00KILOGRAM | 3585.13 |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |