中国
FUJIAN RUNDA POWER MACHINERY CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,801,888.00
交易次数
254
平均单价
11,031.06
最近交易
2025/03/24
FUJIAN RUNDA POWER MACHINERY CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,FUJIAN RUNDA POWER MACHINERY CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 2,801,888.00 ,累计 254 笔交易。 平均单价 11,031.06 ,最近一次交易于 2025/03/24。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-03-25 | GFC VIET NAM COMPANY LTD | Of an output exceeding 75 kVA but not exceeding 375 kVA Group of diesel oil generators. Diesel oil: Cummins.Model: G-C180, C / S Location180KVA / 144KW, C / S Continue 163KVA / 130KW, 220 / 380V / 3PH, 50Hz. New100% | 1.00SET | 10352.00USD |
2019-05-29 | CôNG TY TNHH MáY PHáT ĐIệN Kỳ AN | Tổ máy phát điện xoay chiều, chạy bằng dầu diesel ,hiệu MITSUBISHI, model: M-M110, 3 phase,điện áp 380/220V,CSlt100KVA, cs dự phòng 110KVAcó thùng cách âm không có tự động chuyển nguồn, hàng mới 100% | 1.00SET | 9850.00USD |
2019-09-21 | CôNG TY TNHH GFC VIệT NAM | Tổ máy phátđiện độngcơ dầu Diesel,Hãng:CUMMIN,Model:G-C88,c/s dựphòng88KVA/70KW,c/s liêntục 80KVA/64KW,Đ/áp 220/380V/3PH,50HZ,Có vỏ chốngồn,ATS bộ chuyểnnguồn tựđộng,hàngđồngbộ tháorời,Mới100% | 1.00SET | 6515.00USD |
2019-05-02 | CôNG TY TNHH GFC VIệT NAM | Tổmáy phátđiện độngcơ dầu Diesel.Hãng:CUMMINS.Model:G-C88,c/s dự phòng88KVA/70KW,c/s liêntục 80KVA/64KW,Đ/áp 220/380V/3PH,50HZ.Có vỏ chống ồn,có ATS bộchuyển nguồn tựđộng,hàng đồng bộ tháo rời,Mới100% | 1.00SET | 6691.00USD |
2023-05-18 | NHAT TRUONG MINH COMPANY LTD | Of an output not exceeding 125 kVA AC generator set, internal combustion diesel engine, Model: BZDS-110T/B, Series: RD202305014&RD202305015, capacity 80KW/100KVA; 3Phase 50HZ 220/380V, with noiseproof cover, without power adapter, 100% new | 1.00Set | 9110.00USD |
2021-08-05 | CôNG TY TNHH GFC VIệT NAM | Tổmáy phátđiện độngcơ dầu Diesel.Hiệu:CUMMINS.Model:G-C550,c/s dựphòng550KVA/440KW,c/s liêntục 500KVA/400KW, 220/380V/3PH,50HZ.Có vỏ chốngồn,k có ATS bộ chuyểnnguồn tựđộng,Mới100% | 1.00SET | 35440.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |