中国
SHANDONG UTLET NEW MATERIALS CO.LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
420,281.24
交易次数
149
平均单价
2,820.68
最近交易
2025/04/09
SHANDONG UTLET NEW MATERIALS CO.LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHANDONG UTLET NEW MATERIALS CO.LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 420,281.24 ,累计 149 笔交易。 平均单价 2,820.68 ,最近一次交易于 2025/04/09。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-10-25 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và SảN XUấT HưNG THịNH | Que hàn đặc bằng nhôm không hợp kim T4043 phi 2.4mm, chưa phủ chất trợ dung.Nhà SX: Shandong Utlet New Materials Co., Ltd Hàng mới 100% | 1000.00KGM | 4292.00USD |
| 2020-08-31 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và SảN XUấT HưNG THịNH | Dây hàn nhôm MIG 5356, dạng cuộn, phi 1.0, hàm lượng Si: 0.09%, Mg: 5%, Cr: 0.08%, chưa phủ chất trợ dung. Hàng mới 100% | 350.00KGM | 1251.25USD |
| 2021-10-25 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và SảN XUấT HưNG THịNH | Điện cực (Que hàn) có lõi bằng thép không gỉ, đã phủ chất trợ dung, để hàn hồ quang điện E308-16,phi 4.0mm.Nhà SX: Shandong Utlet New Materials Co., Ltd Hàng mới 100% | 200.00KGM | 744.40USD |
| 2022-11-28 | HUNG THINH PRODUCTION&INVESTMENT COMPANY LTD | Other We.lding powder type HJ431 (Chemical preparations containing silicon, silicon compounds, manganese...) are used in the welding process. Packed in pp bags of 25 kg/bag. 100% Brand New, Manufacturer: Shandong Utlet New Materials | 5000.00Kilograms | 2080.00USD |
| 2020-06-09 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và SảN XUấT HưNG THịNH | Que hàn được phủ, bọc và dây hàn có lõi, bằng kim loại cơ bản, dùng để hàn chảy, hàn hơi hoặc hàn bằng ngọn lửa 50 phi 3.2mmx5kg. nhà SX: Shandong Utlet New Materials Co., Ltd Hàng mới 100% | 500.00KGM | 465.00USD |
| 2020-06-09 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và SảN XUấT HưNG THịNH | Que hàn điện cực WT20, kích thước 3.2 x 150 mm, Nsx: Shandong Utlet New Materials Co.Ltd. Hàng mới 100% | 1000.00PCE | 1125.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |