中国
QUANZHOU ZHOU RONG IMPORT & EXPORT CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
103,581.40
交易次数
27
平均单价
3,836.35
最近交易
2021/09/13
QUANZHOU ZHOU RONG IMPORT & EXPORT CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,QUANZHOU ZHOU RONG IMPORT & EXPORT CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 103,581.40 ,累计 27 笔交易。 平均单价 3,836.35 ,最近一次交易于 2021/09/13。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-09-06 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và PHáT TRIểN DịCH Vụ TRườNG PHáT | Tã giấy trẻ em hiệu Supdry size L, loại quần, bề mặt tiếp xúc bằng vải không dệt, dùng 1 lần,58 miếng/ túi,6 túi/ kiên. NSX: QUANZHOU TIANJIAO LADY & BABY''S HYGIENE SUPPLY CO.,LTD. Hàng mới 100% | 186.00BAG | 539.40USD |
| 2021-08-02 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và PHáT TRIểN DịCH Vụ TRườNG PHáT | Tã giấy trẻ em hiệu Supdry size M, loại quần, bề mặt tiếp xúc bằng vải không dệt, dùng 1 lần,64 miếng/ túi,6 túi/ kiện. NSX: QUANZHOU TIANJIAO LADY & BABY''S HYGIENE SUPPLY CO.,LTD. Hàng mới 100% | 1020.00BAG | 3264.00USD |
| 2021-09-06 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và PHáT TRIểN DịCH Vụ TRườNG PHáT | Tã giấy trẻ em hiệu Supdry size M, loại dán, bề mặt tiếp xúc bằng vải không dệt, dùng 1 lần,66 miếng/ túi,6 túi/ kiên. NSX: QUANZHOU TIANJIAO LADY & BABY''S HYGIENE SUPPLY CO.,LTD. Hàng mới 100% | 120.00BAG | 396.00USD |
| 2021-08-02 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và PHáT TRIểN DịCH Vụ TRườNG PHáT | Tã giấy trẻ em hiệu Supdry size L, loại dán, bề mặt tiếp xúc bằng vải không dệt, dùng 1 lần,60 miếng/ túi,6 túi/ kiên. NSX: QUANZHOU TIANJIAO LADY & BABY''S HYGIENE SUPPLY CO.,LTD. Hàng mới 100% | 180.00BAG | 540.00USD |
| 2021-09-13 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và PHáT TRIểN DịCH Vụ TRườNG PHáT | Tã giấy trẻ em hiệu Supdry size M, loại quần, bề mặt tiếp xúc bằng vải không dệt, dùng 1 lần,64 miếng/ túi,6 túi/ kiện. NSX: QUANZHOU TIANJIAO LADY & BABY''S HYGIENE SUPPLY CO.,LTD. Hàng mới 100% | 5808.00BAG | 18585.60USD |
| 2021-09-06 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và PHáT TRIểN DịCH Vụ TRườNG PHáT | Giấy lụa lau chùi 3 lớp hiệu Supdry dạng tờ hình chữ nhật, kích thước:150mm*180mm, quy cách: 110 tờ/gói, 40 gói/kiện*1249 kiện, không thấm tẩm hoặc phủ nước hoa hoặc mỹ phẩm, mới 100% | 49960.00BAG | 3996.80USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |