中国香港
HANGZHOU COGENERATION (HONGKONG) COMPANY LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
53,061,367.11
交易次数
359
平均单价
147,803.25
最近交易
2025/05/19
HANGZHOU COGENERATION (HONGKONG) COMPANY LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HANGZHOU COGENERATION (HONGKONG) COMPANY LIMITED在中国香港市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 53,061,367.11 ,累计 359 笔交易。 平均单价 147,803.25 ,最近一次交易于 2025/05/19。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-11-21 | CôNG TY Cổ PHầN KIM KHí THàNH PHố Hồ CHí MINH - VNSTEEL | Thép tấm cán phẳng cán nóng (không phủ, mạ , tráng, chưa sơn). Thép hợp kim ( Cr : 0.3% min) A36-Cr TC ASTM A36M, kích cỡ 14-50mm x 2000mm x 6000-12000mm. hàng mới 100% | 1447937.00KGM | 719624.70USD |
2021-01-28 | CôNG TY TNHH MARUBENI- ITOCHU STEEL VIệT NAM | Thép cuộn cán nóng, cán phẳng,hợp kim Borron 0.0008% min, Tiêu chuẩn :SGJX-J016-2018, Mác thép: SS400B, mới 100% KT:3.8mmx1500mm x Coil, mới 100% | 149480.00KGM | 82811.92USD |
2019-06-20 | CôNG TY TNHH VJCO | Thép hợp kim Bo (hàm lượng Bo>=0.0008%), chưa gia công quá mức cán nguội,cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn , TC BX 321-2018,SPCC-SD,mới 100%. Kích thước:1.0mm x 1250mm x Cuộn | 406805.00KGM | 231065.23USD |
2020-12-14 | CôNG TY TNHH THéP TâY NGUYêN | Thép tấm cán nóng, được cán phẳng, chưa sơn chưa tráng phủ mạ, hợp kim có chứa nguyên tố Titan (0.05PCT Min),hàng mới 100%,quy cách: 4mmx1500mmx6000mm,TCCL ASTM A572/A572M-2007, Mác thép A572 GR.50-TI | 50912.00KGM | 27136.10USD |
2019-09-12 | CôNG TY TNHH NHà THéP PEB | Thép tấm hợp kim cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng, chiều rộng trên 600mm, dạng cuộn (khổ: 5mmx1500mm: 15 cuộn), mác thép: ASTM A572 GR.50. Hàng mới 100% | 359730.00KGM | 180944.19USD |
2023-02-22 | PEB STEEL BUILDINGS CO LTD | Non-alloy steel sheet, flat-rolled, hot-rolled, not clad, plated or coated, of a width exceeding 600 mm, a thickness of 4.75 mm to 10 mm, in coils, (gauge: 5.0x1500mm:4 rolls), grade Steel: Q355. New 100% | 107130.00Kilograms | 65349.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |